Ý Nghĩa của 14 Chính Tinh và 12 Cung

14 Chính Tinh, khi được định vị trong 12 Cung, cung cấp khung sườn cơ bản để hiểu về vận mệnh và con đường cuộc đời của một cá nhân. Sự tương tác của chúng tiết lộ các đặc điểm tính cách, điểm mạnh, điểm yếu và các sự kiện tiềm năng trong cuộc đời. Trọng tâm của báo cáo này vào các yếu tố này được biện minh bởi tầm quan trọng nền tảng của chúng trong phân tích Tử Vi.

Người tìm hiểu cần tập trung vào lớp giải đoán quan trọng nhất này, vì Chính Tinh quyết định các chủ đề lớn, trong khi Cung xác định các lĩnh vực cụ thể của cuộc sống nơi các chủ đề này biểu hiện. Sự phức tạp của Tử Vi đòi hỏi một cách tiếp cận có hệ thống như vậy để nắm bắt được toàn bộ chiều sâu của nó.

Tìm Hiểu 14 Chính Tinh (Sao Chính)

Phần này cung cấp một phân tích chi tiết về từng trong số 14 Chính Tinh, phác thảo các đặc điểm cốt lõi, liên kết nguyên tố và biểu tượng của chúng. Nó đóng vai trò như một tài liệu tham khảo toàn diện về bản chất riêng của từng sao trước khi khám phá sự tương tác của chúng với các cung.

Mỗi sao trong 14 Chính Tinh đều mang trong mình một tập hợp các đặc điểm riêng biệt, được định hình bởi yếu tố Ngũ Hành và tính Âm Dương của nó. Điều quan trọng là phải nhận ra rằng mỗi sao đều có hai mặt: những phẩm chất tích cực và những khía cạnh tiềm ẩn thách thức. Sự biểu hiện của một sao không phải là cố định mà phụ thuộc vào bối cảnh, như cung mà nó tọa lạc, các sao phụ đi kèm, và sự tương tác với các chính tinh khác. Điều này cho thấy không có sao nào hoàn toàn "tốt" hay "xấu"; thay vào đó, chúng đại diện cho các nguyên mẫu có thể biểu hiện theo nhiều cách khác nhau tùy thuộc vào sự cân bằng năng lượng trong lá số và sự lựa chọn của cá nhân.

  • Tử Vi (Đế Tinh): Là sao đứng đầu trong các Chính Tinh, biểu thị quyền uy, quý phái và khả năng lãnh đạo. Thuộc hành Thổ, mang tính Dương. Nó tượng trưng cho một sự hiện diện đầy uy nghi, ý chí mạnh mẽ và mong muốn kiểm soát, cùng với lòng nhân ái. Tuy nhiên, khi không được cân bằng, nó có thể dẫn đến kiêu ngạo, sự cô lập hoặc lòng tự tôn quá mức.

  • Thiên Phủ (Kho Tàng Tinh): Đại diện cho sự giàu có, ổn định, bảo vệ và khả năng quản lý. Thuộc hành Thổ, mang tính Dương. Nó biểu thị sự sung túc, tính bảo thủ và tài năng trong quản lý tài chính, tích lũy tài sản. Mặt khác, nó có thể dẫn đến sự tự mãn, vật chất hóa hoặc quá thận trọng.

  • Liêm Trinh (Thanh Liêm Tinh): Tượng trưng cho sự liêm chính, kỷ luật, nguyên tắc vững chắc và sự tập trung vào quy tắc, trật tự. Thuộc hành Hỏa, mang tính Âm. Nó có thể chỉ ra một người có đạo đức mạnh mẽ, nhưng cũng dễ bị ám ảnh, phức tạp về cảm xúc, vướng mắc pháp lý hoặc tranh chấp.

  • Thiên Đồng (Hòa Hợp Tinh): Biểu thị sự hòa hợp, lòng trắc ẩn, sự hưởng thụ cuộc sống và bản chất hiền lành, yêu hòa bình. Thuộc hành Thủy, mang tính Dương. Thường liên quan đến sự thư nhàn, nhạy cảm về cảm xúc và mong muốn sự thoải mái. Tiềm ẩn sự thiếu quyết đoán, trốn tránh thực tại, phụ thuộc cảm xúc hoặc thiếu động lực.

  • Vũ Khúc (Tài Tinh/Võ Tinh): Đại diện cho sự giàu có, quyết đoán, tài năng quân sự và ý thức mạnh mẽ về công lý. Thuộc hành Kim, mang tính Âm. Nó biểu thị tính thực tế, nhạy bén tài chính và một cách tiếp cận trực tiếp, thường là đơn độc. Cũng có thể mang lại sự cô đơn, cứng nhắc, chỉ tập trung vào lợi ích vật chất hoặc thiếu biểu cảm cảm xúc.

  • Thiên Tướng (Tể Tướng Tinh): Biểu thị sự hỗ trợ, lòng trung thành, sự duyên dáng trong xã giao và vai trò hỗ trợ, ngoại giao. Thuộc hành Thủy, mang tính Dương. Thường thấy ở những người hữu ích, khéo léo và giỏi hòa giải. Tiềm ẩn sự quá phụ thuộc vào người khác, thiếu sáng kiến, là người đi theo hơn là người dẫn đầu, hoặc quá quan tâm đến vẻ bề ngoài.

  • Thất Sát (Sát Tinh): Biểu thị lòng dũng cảm, tinh thần độc lập, tiên phong và một lực lượng biến đổi, thường mang tính đột phá. Thuộc hành Kim, mang tính Dương. Nó biểu thị một bản chất mạnh mẽ, quyết đoán và thường nổi loạn. Có thể dẫn đến sự bốc đồng, xung đột, hung hăng hoặc xu hướng phá hoại nếu không được kiểm soát.

  • Phá Quân (Phá Bại Tinh): Đại diện cho sự biến đổi, đổi mới, phá vỡ các khuôn mẫu cũ và sự thay đổi triệt để. Thuộc hành Thủy, mang tính Dương. Nó biểu thị mong muốn phá vỡ và xây dựng lại, thường dẫn đến những thay đổi và bất ổn đáng kể trong cuộc sống. Tiềm ẩn sự bất ổn, phá hoại, bốc đồng hoặc bản chất không ngừng nghỉ.

  • Tham Lang (Đào Hoa Tinh/Tham Vọng Tinh): Liên quan đến ham muốn, tham vọng, sự linh hoạt, quyến rũ và nhục cảm. Thuộc hành Mộc, mang tính Dương. Có thể biểu thị một cá nhân lôi cuốn và dễ thích nghi với nhiều tài năng và động lực mạnh mẽ để trải nghiệm. Tiềm ẩn sự thái quá, phóng đãng, ham muốn không ngừng hoặc thiếu tập trung.

  • Cự Môn (Ám Tinh/Khẩu Thiệt Tinh): Đại diện cho giao tiếp, tranh luận, sự nội tâm và đôi khi là những vấn đề ẩn giấu hoặc tranh cãi. Thuộc hành Thủy, mang tính Âm. Biểu thị khả năng ngôn ngữ mạnh mẽ, tư duy phân tích sắc bén và xu hướng hoài nghi. Tiềm ẩn sự buôn chuyện, tranh chấp, hiểu lầm do thẳng thắn quá mức hoặc bản chất kín đáo.

  • Thiên Cơ (Cơ Mưu Tinh): Tượng trưng cho trí thông minh, chiến lược, lập kế hoạch và sự nhanh nhẹn. Thuộc hành Mộc, mang tính Âm. Biểu thị một trí óc nhanh nhạy, kỹ năng phân tích và tài năng tổ chức, giải quyết vấn đề. Tiềm ẩn sự suy nghĩ quá nhiều, bồn chồn, lo lắng hoặc xu hướng quá tính toán.

  • Thái Dương (Nhật Tinh/Mặt Trời): Đại diện cho nam tính, quyền uy, sự công nhận của công chúng, lòng nhân ái và ý thức mạnh mẽ về công lý. Thuộc hành Hỏa, mang tính Dương. Biểu thị một cá nhân nổi bật, hướng ngoại, hào phóng và có tinh thần phục vụ cộng đồng. Tiềm ẩn sự kiêu ngạo, kiệt sức do làm việc quá sức, các vấn đề về mắt hoặc xu hướng quá đòi hỏi.

  • Thái Âm (Nguyệt Tinh/Mặt Trăng): Đại diện cho nữ tính, sự nuôi dưỡng, chiều sâu cảm xúc, sự giàu có và tài sản. Thuộc hành Thủy, mang tính Âm. Biểu thị trực giác, sự dịu dàng và sự kết nối với lĩnh vực gia đình và thế giới nội tâm. Tiềm ẩn sự thất thường, thụ động, dễ xúc động hoặc nhút nhát.

  • Thiên Lương (Phúc Thọ Tinh): Biểu thị trí tuệ, lòng trắc ẩn, sự bảo vệ và một sự hiện diện dẫn dắt, nhân từ. Thuộc hành Thổ, mang tính Dương. Thường liên quan đến vai trò cố vấn, chữa lành và ý thức mạnh mẽ về trách nhiệm, đạo đức. Tiềm ẩn sự quá khắt khe, tự hy sinh, dễ lo lắng hoặc xu hướng thuyết giảng.

Hệ thống các Chính Tinh này ngầm chứa một sự cân bằng và đối trọng. Các sao như Tử Vi (quyền uy, trật tự), Thiên Phủ (ổn định, bảo tồn) và Thiên Tướng (hỗ trợ, ngoại giao) đại diện cho trật tự, cấu trúc và sự duy trì. Ngược lại, các sao như Thất Sát (dũng cảm, tiên phong, xung đột), Phá Quân (chuyển hóa, phá hủy) và Tham Lang (ham muốn, tham vọng, thay đổi) đại diện cho sự năng động, đột phá và tiến hóa. Trong Tử Vi truyền thống, các sao này thường xuất hiện trong các mối quan hệ cụ thể, thường là bổ sung hoặc đối lập, trong một lá số. Sự cân bằng giữa các năng lượng duy trì trật tự và các năng lượng thúc đẩy thay đổi là điều cốt yếu để một lá số biểu hiện hài hòa, phản ánh sự căng thẳng động liên tục giữa trật tự và hỗn loạn, sáng tạo và phá hủy trong chính cuộc sống.

12 Cung (Cung/Nhà): Các Lĩnh Vực của Cuộc Sống

Phần này sẽ trình bày chi tiết từng trong số 12 Cung, giải thích các lĩnh vực cuộc sống cụ thể mà chúng quản lý và ý nghĩa cốt lõi của chúng. Việc hiểu các cung cũng quan trọng như việc hiểu các sao, vì chúng cung cấp bối cảnh và đấu trường cụ thể cho sự biểu hiện của một sao.

Mỗi cung trong lá số Tử Vi đại diện cho một khía cạnh riêng biệt của cuộc đời một người. Điều quan trọng là phải hiểu rằng các cung không tồn tại độc lập mà có sự liên kết và ảnh hưởng lẫn nhau, tạo nên một dòng chảy cuộc sống liên tục. Ví dụ, các mối quan hệ Tam Hợp (ba cung cách nhau bốn cung) và Xung Chiếu (hai cung đối diện nhau) cho thấy sự tương tác và ảnh hưởng qua lại giữa các lĩnh vực cuộc sống khác nhau. Sự liên kết này ngụ ý một "dòng chảy" hoặc "câu chuyện" trong lá số, nơi những vấn đề hoặc điểm mạnh ở một cung có thể tạo ra hiệu ứng lan tỏa hoặc được hỗ trợ/thách thức bởi điều kiện ở các cung liên quan.

Cung Mệnh được coi là cung trung tâm và quan trọng nhất. Nó đại diện cho bản ngã cốt lõi, vận mệnh, tính cách bẩm sinh và con đường cuộc đời tổng thể của một cá nhân. Cung Mệnh đóng vai trò như một bộ lọc giải đoán chính, qua đó tất cả các ảnh hưởng của cung và sao khác được hiểu. Một sao trong Cung Tài Bạch (Cung Tài Lộc) sẽ biểu hiện khác nhau đối với một người có Cung Mệnh mạnh mẽ, độc lập và đầy tham vọng so với một người có Cung Mệnh thụ động, nuôi dưỡng hoặc phụ thuộc hơn. Cung Mệnh định nghĩa "người diễn viên" và những khuynh hướng bẩm sinh của họ, còn các cung khác định nghĩa "sân khấu" và "đạo cụ" của vở kịch cuộc đời họ.

  • Cung Mệnh (Cung Đời): Là cung quan trọng và trung tâm nhất, đại diện cho bản ngã cốt lõi, vận mệnh, tính cách bẩm sinh và con đường cuộc đời tổng thể. Nó là điểm neo của lá số, ảnh hưởng và bị ảnh hưởng bởi tất cả các cung khác. Những cái nhìn sâu sắc ở đây tiết lộ bản chất cơ bản, khát vọng và chủ đề bao quát của cuộc đời một người.

  • Cung Phụ Mẫu (Cung Cha Mẹ): Quản lý mối quan hệ với cha mẹ, nền tảng gia đình, sự giáo dục và ảnh hưởng của người lớn tuổi hoặc các nhân vật có thẩm quyền. Nó cũng có thể chỉ ra ngoại hình, môi trường sống thời thơ ấu và chất lượng sự hỗ trợ hoặc thách thức từ cha mẹ.

  • Cung Phúc Đức (Cung Phúc Lộc): Đại diện cho phúc đức tổ tiên, sự an lạc tinh thần, nghiệp tích lũy và ảnh hưởng của dòng họ, con đường tâm linh. Nó phản ánh sự bình an nội tâm, may mắn, khả năng phục hồi và sự hỗ trợ nhận được từ các lực lượng vô hình hoặc nền tảng tâm linh của một người, thường chỉ ra khả năng hạnh phúc và tuổi thọ.

  • Cung Điền Trạch (Cung Đất Đai/Nhà Cửa): Liên quan đến tài sản cố định, nhà cửa, môi trường gia đình, sự ổn định gia đình và tài sản thừa kế. Nó phản ánh điều kiện sống, cảm giác an toàn, sự kết nối với cội nguồn và tiềm năng tích lũy bất động sản.

  • Cung Quan Lộc (Cung Sự Nghiệp/Công Danh): Quản lý sự nghiệp, nghề nghiệp, hình ảnh trước công chúng, địa vị xã hội và thành tựu. Nó tiết lộ khát vọng nghề nghiệp, đạo đức làm việc, tiềm năng lãnh đạo và quỹ đạo thành công trong lĩnh vực công cộng.

  • Cung Nô Bộc (Cung Bạn Bè/Cấp Dưới): Đại diện cho các mối quan hệ với bạn bè, đồng nghiệp, cấp dưới, mạng lưới xã hội và tương tác nhóm. Nó chỉ ra ảnh hưởng xã hội, khả năng hợp tác, tiềm năng nhận được sự hỗ trợ hoặc bị phản bội từ người khác và bản chất của vòng tròn xã hội rộng lớn hơn.

  • Cung Thiên Di (Cung Xuất Ngoại/Đối Ngoại): Liên quan đến du lịch, môi trường bên ngoài, danh tiếng bên ngoài gia đình và tương tác với người lạ hoặc thế giới rộng lớn. Nó phản ánh cách một người được người khác nhìn nhận ở nơi công cộng, kinh nghiệm của họ khi xa môi trường quen thuộc và cơ hội ở nước ngoài.

  • Cung Tật Ách (Cung Sức Khỏe/Bệnh Tật): Quản lý sức khỏe, thể chất, bệnh tật, tai nạn và các điểm yếu tâm lý. Nó cũng có thể chỉ ra những điểm yếu tiềm ẩn, nghiệp quả liên quan đến sức khỏe và những thách thức thử thách khả năng phục hồi của một người.

  • Cung Tài Bạch (Cung Tài Lộc): Đại diện cho thu nhập tài chính, quản lý tiền bạc, khả năng kiếm tiền và tài sản vật chất. Nó tiết lộ cách tiếp cận tiền bạc, nguồn thu nhập, sự ổn định tài chính và tiềm năng tích lũy tài sản.

  • Cung Tử Tức (Cung Con Cái): Liên quan đến con cái, khả năng sinh sản, sự sáng tạo và mối quan hệ với thế hệ trẻ. Nó cũng có thể chỉ ra đời sống tình dục, sản phẩm sáng tạo và bản chất của di sản của một người.

  • Cung Phu Thê (Cung Vợ Chồng/Hôn Nhân): Quản lý hôn nhân, các mối quan hệ lãng mạn, đặc điểm của người phối ngẫu và các mối quan hệ đối tác. Nó tiết lộ cách tiếp cận tình yêu, sự hòa hợp hôn nhân, bản chất của các mối quan hệ quan trọng và những thách thức hoặc phước lành tiềm năng trong quan hệ đối tác.

  • Cung Huynh Đệ (Cung Anh Chị Em): Đại diện cho các mối quan hệ với anh chị em, bạn bè thân thiết và đồng nghiệp. Nó chỉ ra bản chất của mối quan hệ của một người với các thành viên gia đình trực hệ (trừ cha mẹ và con cái) và những người thân thiết, thường phản ánh sự hỗ trợ hoặc cạnh tranh.

Phân Tích Chi Tiết: 14 Chính Tinh trong Từng 12 Cung

Đây là phần trọng tâm của báo cáo, khám phá một cách có hệ thống 168 (14x12) sự kết hợp giữa sao và cung. Cấu trúc sẽ được tổ chức theo từng sao, trình bày chi tiết sự biểu hiện và ảnh hưởng của sao đó trong mỗi 12 cung. Phần này sẽ dựa nhiều vào các đặc điểm riêng của từng sao và ý nghĩa của từng cung đã được thiết lập trước đó, tổng hợp chúng thành những giải đoán có sắc thái.

Khi giải đoán, cần lưu ý các nguyên tắc chung:

  • Vị trí Hài hòa và Thách thức: Bản chất của một sao có thể phù hợp với một số cung nhất định (ví dụ, Thiên Đồng mang lại sự hòa hợp trong Cung Phu Thê) nhưng lại tạo ra thách thức ở những cung khác (ví dụ, Thiên Đồng ở Cung Quan Lộc có thể dẫn đến sự thiếu quyết đoán trong sự nghiệp).

  • Tương hợp Ngũ Hành: Sự tương tác giữa bản chất Ngũ Hành của sao và yếu tố nội tại của cung cũng rất quan trọng. Ví dụ, một sao hành Hỏa ở cung hành Thủy có thể tạo ra ma sát hoặc sự biến đổi, đòi hỏi nỗ lực có ý thức để cân bằng.

  • Ảnh hưởng đến Lĩnh vực Cung: Giải thích cách các đặc điểm của sao trực tiếp tô điểm hoặc định hình những trải nghiệm trong lĩnh vực cuộc sống cụ thể đó, cung cấp các ví dụ cụ thể về cách năng lượng của sao được kênh hóa bởi cung.

Tử Vi trong 12 Cung

Tử Vi là sao đế vương, biểu tượng của quyền uy, lãnh đạo và sự cao quý. Khi Tử Vi tọa lạc ở các cung khác nhau, năng lượng lãnh đạo và quyền lực của nó sẽ biểu hiện theo những cách đặc trưng trong lĩnh vực cuộc sống tương ứng.

  • Tử Vi ở Cung Mệnh: Cá nhân thường là người lãnh đạo bẩm sinh, có uy quyền cao, nhân từ và sở hữu sức hút mạnh mẽ. Họ có phong thái cao quý, ý chí kiên cường và mong muốn kiểm soát vận mệnh của mình, thường đạt được vị trí nổi bật. Tuy nhiên, vị trí này cũng có thể dẫn đến xu hướng kiêu ngạo, cảm giác cô lập ở đỉnh cao, hoặc nhu cầu được công nhận liên tục nếu không được các sao khác cân bằng.

  • Tử Vi ở Cung Phụ Mẫu: Cho thấy cha mẹ là người có ảnh hưởng, có uy quyền hoặc có địa vị xã hội cao. Cá nhân có thể nhận được sự hướng dẫn, hỗ trợ mạnh mẽ, hoặc thậm chí là áp lực từ cha mẹ, dẫn đến một nền giáo dục kỷ luật. Điều này có thể báo hiệu một tuổi thơ được ưu ái và hỗ trợ, nhưng cũng tiềm ẩn sự chi phối từ cha mẹ, kỳ vọng cao, hoặc một mối quan hệ chính thức, ít thân mật về mặt cảm xúc.

  • Tử Vi ở Cung Phúc Đức: Chỉ ra phúc đức tổ tiên mạnh mẽ, dòng dõi cao quý và sự bảo vệ tinh thần đáng kể. Cá nhân thường có cảm giác bình an nội tâm sâu sắc, may mắn và được hỗ trợ từ nền tảng tâm linh, dẫn đến một cuộc sống thoải mái và được kính trọng. Tuy nhiên, có thể ngụ ý cảm giác được hưởng đặc quyền hoặc sự phụ thuộc vào công lao trong quá khứ hơn là nỗ lực hiện tại nếu không được cân bằng. Cũng có thể cho thấy sự kết nối mạnh mẽ với các giá trị truyền thống.

  • Tử Vi ở Cung Điền Trạch: Cho thấy khả năng cao sở hữu tài sản đáng kể, sống trong một ngôi nhà lớn hoặc danh giá, và có nền tảng gia đình vững chắc. Cá nhân thường có tài quản lý tài sản và đảm bảo an ninh gia đình. Điều này có thể dẫn đến sự tập trung vào tài sản vật chất hoặc một cách tiếp cận quá bảo thủ trong quản lý tài sản. Cũng có thể chỉ ra mong muốn có một ngôi nhà gia đình lớn, ấn tượng.

  • Tử Vi ở Cung Quan Lộc: Chỉ ra một con đường sự nghiệp liên quan đến lãnh đạo, quản lý hoặc các vị trí có thẩm quyền. Cá nhân có khả năng đạt được địa vị cao, sự công nhận của công chúng và thành công trong nghề nghiệp đã chọn, thường là trong chính phủ, các tập đoàn lớn hoặc các tổ chức có ảnh hưởng. Tuy nhiên, có thể dẫn đến một sự nghiệp đòi hỏi trách nhiệm đáng kể, tiềm ẩn sự cạnh tranh, hoặc xu hướng quá kiểm soát trong môi trường chuyên nghiệp.

  • Tử Vi ở Cung Nô Bộc: Cho thấy cá nhân sẽ có những người bạn có ảnh hưởng, cấp dưới trung thành và một mạng lưới xã hội mạnh mẽ, hỗ trợ. Họ có khả năng được bạn bè và những người làm việc cho mình kính trọng và ngưỡng mộ. Tuy nhiên, có thể ngụ ý xu hướng thu hút những kẻ nịnh hót hoặc quá đòi hỏi đối với bạn bè và cấp dưới. Cũng có thể chỉ ra nhu cầu trở thành người lãnh đạo trong các nhóm xã hội.

  • Tử Vi ở Cung Thiên Di: Chỉ ra rằng cá nhân sẽ được kính trọng và có ảnh hưởng cao khi đi xa hoặc tương tác nơi công cộng. Họ có khả năng nhận được sự công nhận và hỗ trợ từ người lạ, thường tìm thấy thành công và cơ hội khi xa quê hương. Tuy nhiên, có thể dẫn đến mong muốn được công chúng ngưỡng mộ hoặc xu hướng quá quan tâm đến vẻ bề ngoài. Cũng có thể ngụ ý một cuộc sống liên quan đến các vai trò công cộng quan trọng hoặc các mối quan hệ quốc tế.

  • Tử Vi ở Cung Tật Ách: Cho thấy sức khỏe tốt, khả năng phục hồi và thể chất mạnh mẽ, thường chỉ ra khả năng tự nhiên vượt qua bệnh tật. Tuy nhiên, nó cũng có thể chỉ ra các bệnh liên quan đến sự thái quá hoặc lối sống xa hoa, hoặc những bệnh ảnh hưởng đến tim hoặc đầu. Có thể ngụ ý xu hướng bỏ qua các bệnh nhẹ hoặc quá tự tin vào sức khỏe của mình. Cũng có thể chỉ ra nhu cầu tự chăm sóc để tránh kiệt sức từ các vai trò lãnh đạo.

  • Tử Vi ở Cung Tài Bạch: Chỉ ra sự tích lũy tài sản đáng kể, thường thông qua các vị trí có thẩm quyền, đầu tư hoặc các doanh nghiệp quy mô lớn. Cá nhân có khả năng nhạy bén về tài chính và có khả năng quản lý tài sản lớn. Tuy nhiên, có thể dẫn đến sự tập trung vào quyền lực vật chất hoặc xu hướng quá phung phí. Cũng có thể cho thấy rằng sự giàu có đi kèm với những trách nhiệm đáng kể.

  • Tử Vi ở Cung Tử Tức: Cho thấy con cái thông minh, thành công và có thể đạt được địa vị cao hoặc vai trò lãnh đạo. Cá nhân có khả năng có mối quan hệ mạnh mẽ, có thể là uy quyền, với con cái của mình, và cũng có thể rất sáng tạo. Tuy nhiên, có thể ngụ ý kỳ vọng cao đối với con cái, xu hướng quá kiểm soát, hoặc một mối quan hệ chính thức với chúng. Cũng có thể chỉ ra mong muốn có một gia đình lớn hoặc một di sản sáng tạo đáng kể.

  • Tử Vi ở Cung Phu Thê: Chỉ ra một người phối ngẫu có ảnh hưởng, cao quý hoặc giữ một vị trí đáng kính. Hôn nhân có khả năng ổn định và hỗ trợ, thường với người phối ngẫu đóng góp đáng kể vào địa vị xã hội hoặc thành công của cá nhân. Tuy nhiên, có thể ngụ ý một người phối ngẫu thống trị hoặc đòi hỏi, hoặc một mối quan hệ mà địa vị và hình ảnh công chúng được đánh giá cao. Cũng có thể cho thấy nhu cầu cá nhân duy trì bản sắc riêng trong hôn nhân.

  • Tử Vi ở Cung Huynh Đệ: Cho thấy anh chị em thành công, có ảnh hưởng hoặc hỗ trợ. Cá nhân có khả năng có mối quan hệ bền chặt với anh chị em của mình, những người cũng có thể giữ các vị trí có thẩm quyền hoặc cung cấp sự hỗ trợ đáng kể. Tuy nhiên, có thể ngụ ý một động lực cạnh tranh với anh chị em hoặc xu hướng cá nhân đảm nhận vai trò lãnh đạo trong nhóm anh chị em.

Thiên Phủ trong 12 Cung

Thiên Phủ là sao của kho tàng, sự ổn định, bảo vệ và quản lý. Năng lượng của nó mang lại sự sung túc, tính bảo thủ và khả năng tích lũy.

  • Thiên Phủ ở Cung Mệnh: Cá nhân thường là người thực tế, có khả năng quản lý tốt, đáng tin cậy và có xu hướng tích lũy tài sản. Họ có thể có tính cách ôn hòa, thích sự ổn định và an toàn. Tuy nhiên, có thể dẫn đến sự tự mãn, quá thận trọng, hoặc đôi khi thiếu sáng tạo, khó chấp nhận thay đổi.

  • Thiên Phủ ở Cung Phụ Mẫu: Cha mẹ có thể là người giàu có, có khả năng quản lý tài chính tốt, hoặc cung cấp một nền tảng gia đình vững chắc, ổn định. Mối quan hệ với cha mẹ thường mang tính hỗ trợ và thực tế.

  • Thiên Phủ ở Cung Phúc Đức: Cho thấy phúc đức dồi dào, cuộc sống an nhàn, ít lo toan về vật chất. Cá nhân có thể được hưởng lợi từ tài sản gia đình hoặc có cuộc sống sung túc nhờ phúc đức tổ tiên.

  • Thiên Phủ ở Cung Điền Trạch: Điềm báo về việc sở hữu nhiều bất động sản, nhà cửa khang trang, hoặc có tài sản thừa kế lớn. Cuộc sống gia đình ổn định, an toàn và có nền tảng vật chất vững chắc.

  • Thiên Phủ ở Cung Quan Lộc: Sự nghiệp ổn định, có khả năng thăng tiến trong các lĩnh vực quản lý, tài chính, ngân hàng hoặc bất động sản. Cá nhân có thể trở thành người quản lý tài ba, đáng tin cậy.

  • Thiên Phủ ở Cung Nô Bộc: Bạn bè và cấp dưới thường là những người đáng tin cậy, trung thành và có khả năng hỗ trợ về mặt tài chính hoặc vật chất. Mối quan hệ xã hội mang lại sự ổn định và an toàn.

  • Thiên Phủ ở Cung Thiên Di: Khi ra ngoài xã hội hoặc đi xa, cá nhân thường được người khác tin tưởng, tôn trọng vì sự đáng tin cậy và khả năng quản lý. Có thể có cơ hội phát triển tài chính hoặc sự nghiệp ở nơi xa.

  • Thiên Phủ ở Cung Tật Ách: Sức khỏe thường tốt, ít bệnh tật nghiêm trọng. Tuy nhiên, có thể có xu hướng tích lũy mỡ thừa hoặc các bệnh liên quan đến sự thoải mái, ít vận động.

  • Thiên Phủ ở Cung Tài Bạch: Vị trí cực kỳ tốt cho tài lộc, cho thấy khả năng kiếm tiền giỏi, quản lý tài chính hiệu quả và tích lũy được nhiều của cải. Cá nhân thường có tài sản ổn định và ít khi gặp khó khăn về tiền bạc.

  • Thiên Phủ ở Cung Tử Tức: Con cái có thể là người thông minh, có khả năng quản lý tài chính tốt, hoặc được hưởng tài sản từ cha mẹ. Mối quan hệ với con cái thường ổn định và mang tính thực tế.

  • Thiên Phủ ở Cung Phu Thê: Hôn nhân thường ổn định, hòa thuận và có nền tảng tài chính vững chắc. Người phối ngẫu có thể là người đáng tin cậy, có khả năng quản lý hoặc mang lại sự sung túc cho gia đình.

  • Thiên Phủ ở Cung Huynh Đệ: Anh chị em thường là người có tài chính ổn định, đáng tin cậy và có thể hỗ trợ cá nhân trong cuộc sống. Mối quan hệ anh chị em thường hòa thuận và bền chặt.

Liêm Trinh trong 12 Cung

Liêm Trinh là sao của sự liêm chính, kỷ luật, nhưng cũng mang tính phức tạp, dễ vướng vào thị phi hoặc pháp lý. Nó thuộc hành Hỏa, mang tính Âm.

  • Liêm Trinh ở Cung Mệnh: Cá nhân thường là người có nguyên tắc, kỷ luật, thẳng thắn và có ý chí mạnh mẽ. Họ có thể có tính cách phức tạp, dễ bị vướng vào tranh chấp hoặc thị phi. Điều này có thể dẫn đến sự cứng nhắc, khó thỏa hiệp, hoặc đôi khi có những hành động bốc đồng.

  • Liêm Trinh ở Cung Phụ Mẫu: Cha mẹ có thể là người nghiêm khắc, có nguyên tắc, hoặc có liên quan đến pháp luật, chính trị. Mối quan hệ với cha mẹ có thể có những căng thẳng hoặc đòi hỏi cao.

  • Liêm Trinh ở Cung Phúc Đức: Phúc đức có thể liên quan đến các vấn đề pháp lý hoặc tranh chấp trong dòng họ. Cá nhân có thể gặp phải những thử thách về tinh thần hoặc cần phải giải quyết những vấn đề phức tạp từ quá khứ.

  • Liêm Trinh ở Cung Điền Trạch: Nhà cửa có thể liên quan đến các vấn đề pháp lý, tranh chấp, hoặc có thể là nơi làm việc liên quan đến luật pháp, an ninh. Môi trường sống có thể không hoàn toàn yên bình.

  • Liêm Trinh ở Cung Quan Lộc: Sự nghiệp có thể liên quan đến pháp luật, an ninh, quân đội, hoặc các lĩnh vực đòi hỏi sự kỷ luật cao. Cá nhân có thể đạt được thành công nhưng cũng dễ vướng vào các tranh chấp, thị phi trong công việc.

  • Liêm Trinh ở Cung Nô Bộc: Bạn bè và cấp dưới có thể là những người có tính cách mạnh mẽ, thẳng thắn, hoặc có liên quan đến các vấn đề pháp lý. Mối quan hệ xã hội có thể có những xung đột hoặc tranh chấp.

  • Liêm Trinh ở Cung Thiên Di: Khi ra ngoài xã hội, cá nhân có thể gặp phải những tranh chấp, thị phi hoặc dễ bị hiểu lầm. Họ có thể được biết đến là người thẳng thắn, quyết đoán nhưng cũng dễ gây ra xung đột.

  • Liêm Trinh ở Cung Tật Ách: Sức khỏe có thể gặp các vấn đề liên quan đến máu huyết, tim mạch, hoặc các bệnh liên quan đến stress, căng thẳng. Có thể có xu hướng gặp tai nạn hoặc vướng vào các vấn đề pháp lý liên quan đến sức khỏe.

  • Liêm Trinh ở Cung Tài Bạch: Tiền bạc có thể đến từ các hoạt động liên quan đến pháp luật, kinh doanh có tính cạnh tranh cao, hoặc có thể gặp phải các vấn đề tranh chấp tài chính.

  • Liêm Trinh ở Cung Tử Tức: Con cái có thể là người có tính cách mạnh mẽ, độc lập, hoặc có thể gặp phải những vấn đề pháp lý. Mối quan hệ với con cái có thể có những căng thẳng hoặc đòi hỏi sự kỷ luật cao.

  • Liêm Trinh ở Cung Phu Thê: Hôn nhân có thể có những tranh chấp, xung đột, hoặc người phối ngẫu có tính cách mạnh mẽ, thẳng thắn. Cần sự thấu hiểu và nhường nhịn để duy trì hòa khí.

  • Liêm Trinh ở Cung Huynh Đệ: Anh chị em có thể là người có tính cách mạnh mẽ, thẳng thắn, hoặc có thể có những tranh chấp, xung đột trong mối quan hệ.

Thiên Đồng trong 12 Cung

Thiên Đồng là sao của sự hòa hợp, lòng trắc ẩn, hưởng thụ cuộc sống và bản chất hiền lành, yêu hòa bình. Nó thuộc hành Thủy, mang tính Dương.

  • Thiên Đồng ở Cung Mệnh: Cá nhân thường là người hiền lành, nhân hậu, thích sự thoải mái và hưởng thụ cuộc sống. Họ có thể có tính cách dễ chịu, hòa đồng nhưng cũng dễ bị thiếu quyết đoán, thụ động hoặc trốn tránh trách nhiệm.

  • Thiên Đồng ở Cung Phụ Mẫu: Cha mẹ có thể là người hiền lành, yêu thương, hoặc có cuộc sống an nhàn. Mối quan hệ với cha mẹ thường hòa thuận và êm ấm.

  • Thiên Đồng ở Cung Phúc Đức: Phúc đức dồi dào, cuộc sống an nhàn, ít lo toan. Cá nhân có thể được hưởng sự bình an từ tổ tiên hoặc có cuộc sống thoải mái, ít gặp sóng gió.

  • Thiên Đồng ở Cung Điền Trạch: Nhà cửa thường là nơi yên bình, thoải mái, hoặc có thể liên quan đến các hoạt động giải trí, nghỉ dưỡng. Môi trường sống mang lại sự thư thái và an nhàn.

  • Thiên Đồng ở Cung Quan Lộc: Sự nghiệp có thể liên quan đến các lĩnh vực dịch vụ, giải trí, nghệ thuật, hoặc các công việc mang tính chất hỗ trợ, chăm sóc. Cá nhân có thể thiếu tham vọng lớn trong sự nghiệp, thích sự ổn định hơn là cạnh tranh.

  • Thiên Đồng ở Cung Nô Bộc: Bạn bè và cấp dưới thường là những người hiền lành, dễ chịu, hoặc có thể là những người mang lại niềm vui, sự thoải mái. Mối quan hệ xã hội thường hòa thuận và ít xung đột.

  • Thiên Đồng ở Cung Thiên Di: Khi ra ngoài xã hội, cá nhân thường được người khác yêu mến vì tính cách hiền lành, dễ chịu. Họ có thể gặp được nhiều người tốt và có cuộc sống bên ngoài thoải mái, ít áp lực.

  • Thiên Đồng ở Cung Tật Ách: Sức khỏe thường tốt, nhưng có thể có xu hướng béo phì hoặc các bệnh liên quan đến sự lười vận động, ăn uống quá độ.

  • Thiên Đồng ở Cung Tài Bạch: Tiền bạc có thể đến từ các nguồn ổn định, ít rủi ro, hoặc từ các hoạt động liên quan đến dịch vụ, giải trí. Cá nhân có thể không quá coi trọng tiền bạc, thích sự thoải mái hơn là giàu có.

  • Thiên Đồng ở Cung Tử Tức: Con cái có thể là người hiền lành, dễ thương, hoặc có cuộc sống an nhàn. Mối quan hệ với con cái thường hòa thuận và yêu thương.

  • Thiên Đồng ở Cung Phu Thê: Hôn nhân thường hòa thuận, êm ấm, và người phối ngẫu có thể là người hiền lành, yêu thương, mang lại sự thoải mái cho gia đình.

  • Thiên Đồng ở Cung Huynh Đệ: Anh chị em thường là người hiền lành, dễ chịu, hoặc có mối quan hệ hòa thuận, ít xung đột.

Vũ Khúc trong 12 Cung

Vũ Khúc là sao của tài lộc, quyết đoán, đôi khi mang tính chất cô độc và mạnh mẽ. Nó thuộc hành Kim, mang tính Âm.

  • Vũ Khúc ở Cung Mệnh: Cá nhân thường là người thực tế, quyết đoán, có khả năng kiếm tiền giỏi và có ý chí mạnh mẽ. Họ có thể có tính cách ít nói, đôi khi cô độc và tập trung vào mục tiêu vật chất. Điều này có thể dẫn đến sự cứng nhắc, thiếu linh hoạt hoặc quá tập trung vào tiền bạc mà bỏ qua các khía cạnh khác của cuộc sống.

  • Vũ Khúc ở Cung Phụ Mẫu: Cha mẹ có thể là người có tài chính tốt, nghiêm khắc, hoặc có tính cách mạnh mẽ, quyết đoán. Mối quan hệ với cha mẹ có thể mang tính thực tế và ít biểu lộ cảm xúc.

  • Vũ Khúc ở Cung Phúc Đức: Phúc đức có thể liên quan đến sự giàu có, nhưng cũng có thể có những khó khăn, cô độc trong cuộc sống tinh thần. Cá nhân có thể phải tự lực cánh sinh để đạt được thành công.

  • Vũ Khúc ở Cung Điền Trạch: Điềm báo về việc sở hữu nhiều tài sản, nhà cửa vững chắc, hoặc có khả năng tích lũy bất động sản tốt. Môi trường sống có thể mang tính thực tế, ít trang trí cầu kỳ.

  • Vũ Khúc ở Cung Quan Lộc: Sự nghiệp có khả năng thành công lớn trong các lĩnh vực tài chính, ngân hàng, quân đội, hoặc các ngành nghề đòi hỏi sự quyết đoán và khả năng kiếm tiền. Cá nhân có thể trở thành người lãnh đạo tài chính xuất sắc.

  • Vũ Khúc ở Cung Nô Bộc: Bạn bè và cấp dưới có thể là những người có tài chính tốt, đáng tin cậy, hoặc có tính cách mạnh mẽ, quyết đoán. Mối quan hệ xã hội có thể mang tính thực dụng và tập trung vào lợi ích chung.

  • Vũ Khúc ở Cung Thiên Di: Khi ra ngoài xã hội, cá nhân thường được người khác kính trọng vì khả năng tài chính và sự quyết đoán. Họ có thể gặp được nhiều cơ hội kiếm tiền hoặc phát triển sự nghiệp ở nơi xa.

  • Vũ Khúc ở Cung Tật Ách: Sức khỏe thường tốt, nhưng có thể có xu hướng gặp các vấn đề liên quan đến xương khớp, răng miệng, hoặc các bệnh liên quan đến sự căng thẳng, áp lực công việc.

  • Vũ Khúc ở Cung Tài Bạch: Vị trí cực kỳ tốt cho tài lộc, cho thấy khả năng kiếm tiền xuất sắc, quản lý tài chính hiệu quả và tích lũy được nhiều của cải. Cá nhân thường có tài sản lớn và ít khi gặp khó khăn về tiền bạc.

  • Vũ Khúc ở Cung Tử Tức: Con cái có thể là người thông minh, có khả năng kiếm tiền tốt, hoặc có tính cách mạnh mẽ, độc lập. Mối quan hệ với con cái có thể mang tính thực tế và ít biểu lộ cảm xúc.

  • Vũ Khúc ở Cung Phu Thê: Hôn nhân có thể ổn định về tài chính, nhưng có thể thiếu sự lãng mạn hoặc biểu lộ cảm xúc. Người phối ngẫu có thể là người có tài chính tốt, quyết đoán, hoặc có tính cách mạnh mẽ.

  • Vũ Khúc ở Cung Huynh Đệ: Anh chị em thường là người có tài chính ổn định, đáng tin cậy, hoặc có tính cách mạnh mẽ, quyết đoán. Mối quan hệ anh chị em có thể mang tính thực tế và hỗ trợ lẫn nhau.

Thiên Tướng trong 12 Cung

Thiên Tướng là sao của sự trợ giúp, lòng trung thành, sự duyên dáng trong xã giao và vai trò hỗ trợ, ngoại giao. Nó thuộc hành Thủy, mang tính Dương.

  • Thiên Tướng ở Cung Mệnh: Cá nhân thường là người hiền lành, trung hậu, giỏi giao tiếp và có khả năng hỗ trợ người khác. Họ có thể thích nghi tốt với môi trường, nhưng đôi khi thiếu quyết đoán, dễ bị ảnh hưởng bởi người khác hoặc quá quan tâm đến vẻ bề ngoài.

  • Thiên Tướng ở Cung Phụ Mẫu: Cha mẹ có thể là người hiền lành, hỗ trợ, hoặc có địa vị xã hội tốt. Mối quan hệ với cha mẹ thường hòa thuận và mang tính xây dựng.

  • Thiên Tướng ở Cung Phúc Đức: Phúc đức tốt, cuộc sống an nhàn, thường được người khác giúp đỡ. Cá nhân có thể có cuộc sống thuận lợi nhờ sự hỗ trợ từ tổ tiên hoặc có tinh thần lạc quan, yêu đời.

  • Thiên Tướng ở Cung Điền Trạch: Nhà cửa thường là nơi thoải mái, tiện nghi, hoặc có thể là nơi thường xuyên tiếp đón khách. Môi trường sống mang lại sự an lành và hòa thuận.

  • Thiên Tướng ở Cung Quan Lộc: Sự nghiệp có thể liên quan đến các lĩnh vực ngoại giao, dịch vụ, tư vấn, hoặc các công việc đòi hỏi sự khéo léo trong giao tiếp. Cá nhân có thể trở thành người hỗ trợ đắc lực, được cấp trên tin tưởng.

  • Thiên Tướng ở Cung Nô Bộc: Bạn bè và cấp dưới thường là những người trung thành, hỗ trợ, hoặc có khả năng giao tiếp tốt. Mối quan hệ xã hội mang lại sự hòa thuận và hợp tác.

  • Thiên Tướng ở Cung Thiên Di: Khi ra ngoài xã hội, cá nhân thường được người khác yêu mến, tôn trọng vì tính cách hiền lành, khéo léo. Họ có thể gặp được nhiều người tốt và có cuộc sống bên ngoài thuận lợi.

  • Thiên Tướng ở Cung Tật Ách: Sức khỏe thường tốt, ít bệnh tật nghiêm trọng. Tuy nhiên, có thể có xu hướng gặp các vấn đề liên quan đến hệ tiêu hóa hoặc các bệnh liên quan đến sự căng thẳng, lo lắng.

  • Thiên Tướng ở Cung Tài Bạch: Tiền bạc có thể đến từ các nguồn ổn định, hoặc từ các hoạt động liên quan đến dịch vụ, tư vấn. Cá nhân có thể không quá coi trọng tiền bạc, thích sự ổn định hơn là giàu có.

  • Thiên Tướng ở Cung Tử Tức: Con cái có thể là người hiền lành, dễ thương, hoặc có khả năng giao tiếp tốt. Mối quan hệ với con cái thường hòa thuận và yêu thương.

  • Thiên Tướng ở Cung Phu Thê: Hôn nhân thường hòa thuận, êm ấm, và người phối ngẫu có thể là người hiền lành, yêu thương, mang lại sự hỗ trợ cho gia đình.

  • Thiên Tướng ở Cung Huynh Đệ: Anh chị em thường là người hiền lành, dễ chịu, hoặc có mối quan hệ hòa thuận, ít xung đột.

Thất Sát trong 12 Cung

Thất Sát là sao của lòng dũng cảm, tinh thần độc lập, tiên phong và một lực lượng biến đổi, thường mang tính đột phá. Nó thuộc hành Kim, mang tính Dương.

  • Thất Sát ở Cung Mệnh: Cá nhân thường là người mạnh mẽ, quyết đoán, dũng cảm và có tinh thần tiên phong. Họ có thể có tính cách nóng nảy, bốc đồng, hoặc dễ gặp phải những biến động lớn trong cuộc đời. Điều này có thể dẫn đến sự xung đột, hung hăng hoặc xu hướng phá hoại nếu không được kiểm soát.

  • Thất Sát ở Cung Phụ Mẫu: Cha mẹ có thể là người mạnh mẽ, độc lập, hoặc có tính cách nóng nảy. Mối quan hệ với cha mẹ có thể có những căng thẳng hoặc xung đột.

  • Thất Sát ở Cung Phúc Đức: Phúc đức có thể liên quan đến những biến động lớn, khó khăn, hoặc có thể là sự nghiệp quân sự, võ thuật. Cá nhân có thể phải đối mặt với nhiều thử thách trong cuộc sống.

  • Thất Sát ở Cung Điền Trạch: Nhà cửa có thể liên quan đến những biến động, sửa chữa, hoặc có thể là nơi làm việc liên quan đến quân sự, an ninh. Môi trường sống có thể không hoàn toàn yên bình.

  • Thất Sát ở Cung Quan Lộc: Sự nghiệp có khả năng thành công lớn trong các lĩnh vực quân đội, cảnh sát, y tế, hoặc các ngành nghề đòi hỏi sự quyết đoán và khả năng chịu đựng áp lực cao. Cá nhân có thể trở thành người lãnh đạo mạnh mẽ, quyết đoán.

  • Thất Sát ở Cung Nô Bộc: Bạn bè và cấp dưới có thể là những người mạnh mẽ, độc lập, hoặc có tính cách nóng nảy. Mối quan hệ xã hội có thể có những xung đột hoặc cạnh tranh.

  • Thất Sát ở Cung Thiên Di: Khi ra ngoài xã hội, cá nhân thường được người khác kính trọng vì sự mạnh mẽ, quyết đoán. Tuy nhiên, họ cũng có thể gặp phải những xung đột hoặc tranh chấp.

  • Thất Sát ở Cung Tật Ách: Sức khỏe có thể gặp các vấn đề liên quan đến tai nạn, phẫu thuật, hoặc các bệnh liên quan đến sự căng thẳng, áp lực.

  • Thất Sát ở Cung Tài Bạch: Tiền bạc có thể đến từ các nguồn không ổn định, hoặc từ các hoạt động kinh doanh có tính rủi ro cao. Cá nhân có thể kiếm tiền nhanh nhưng cũng dễ tiêu xài hoang phí.

  • Thất Sát ở Cung Tử Tức: Con cái có thể là người mạnh mẽ, độc lập, hoặc có tính cách nóng nảy. Mối quan hệ với con cái có thể có những căng thẳng hoặc đòi hỏi sự kỷ luật cao.

  • Thất Sát ở Cung Phu Thê: Hôn nhân có thể có những tranh chấp, xung đột, hoặc người phối ngẫu có tính cách mạnh mẽ, độc lập. Cần sự thấu hiểu và nhường nhịn để duy trì hòa khí.

  • Thất Sát ở Cung Huynh Đệ: Anh chị em có thể là người mạnh mẽ, độc lập, hoặc có mối quan hệ cạnh tranh, xung đột.

Phá Quân trong 12 Cung

Phá Quân là sao của sự biến đổi, đổi mới, phá vỡ các khuôn mẫu cũ và sự thay đổi triệt để. Nó thuộc hành Thủy, mang tính Dương.

  • Phá Quân ở Cung Mệnh: Cá nhân thường là người thích sự đổi mới, không ngại phá vỡ cái cũ để xây dựng cái mới. Họ có thể có tính cách bốc đồng, bất ổn, hoặc dễ gặp phải những biến động lớn trong cuộc đời. Điều này có thể dẫn đến sự bất ổn, phá hoại hoặc bản chất không ngừng nghỉ.

  • Phá Quân ở Cung Phụ Mẫu: Cha mẹ có thể là người thích sự thay đổi, hoặc có cuộc sống không ổn định. Mối quan hệ với cha mẹ có thể có những biến động hoặc không được bền chặt.

  • Phá Quân ở Cung Phúc Đức: Phúc đức có thể liên quan đến những biến động lớn, khó khăn, hoặc có thể là sự nghiệp đổi mới, sáng tạo. Cá nhân có thể phải đối mặt với nhiều thử thách trong cuộc sống.

  • Phá Quân ở Cung Điền Trạch: Nhà cửa có thể liên quan đến những biến động, sửa chữa, hoặc có thể là nơi làm việc liên quan đến xây dựng, đổi mới. Môi trường sống có thể không hoàn toàn ổn định.

  • Phá Quân ở Cung Quan Lộc: Sự nghiệp có khả năng thành công lớn trong các lĩnh vực đòi hỏi sự đổi mới, sáng tạo, hoặc các ngành nghề liên quan đến xây dựng, phá hủy. Cá nhân có thể trở thành người tiên phong, nhưng cũng dễ gặp phải những biến động trong công việc.

  • Phá Quân ở Cung Nô Bộc: Bạn bè và cấp dưới có thể là những người thích sự thay đổi, độc lập, hoặc có tính cách bốc đồng. Mối quan hệ xã hội có thể có những biến động hoặc xung đột.

  • Phá Quân ở Cung Thiên Di: Khi ra ngoài xã hội, cá nhân có thể gặp phải những biến động, thay đổi lớn. Họ có thể được biết đến là người thích sự đổi mới, nhưng cũng dễ gây ra xung đột hoặc bất ổn.

  • Phá Quân ở Cung Tật Ách: Sức khỏe có thể gặp các vấn đề liên quan đến tai nạn, phẫu thuật, hoặc các bệnh liên quan đến sự căng thẳng, áp lực.

  • Phá Quân ở Cung Tài Bạch: Tiền bạc có thể đến từ các nguồn không ổn định, hoặc từ các hoạt động kinh doanh có tính rủi ro cao. Cá nhân có thể kiếm tiền nhanh nhưng cũng dễ tiêu xài hoang phí.

  • Phá Quân ở Cung Tử Tức: Con cái có thể là người thích sự đổi mới, độc lập, hoặc có tính cách bốc đồng. Mối quan hệ với con cái có thể có những biến động hoặc đòi hỏi sự linh hoạt.

  • Phá Quân ở Cung Phu Thê: Hôn nhân có thể có những biến động, xung đột, hoặc người phối ngẫu có tính cách mạnh mẽ, độc lập. Cần sự thấu hiểu và nhường nhịn để duy trì hòa khí.

  • Phá Quân ở Cung Huynh Đệ: Anh chị em có thể là người thích sự thay đổi, độc lập, hoặc có mối quan hệ cạnh tranh, xung đột.

Tham Lang trong 12 Cung

Tham Lang là sao của ham muốn, tham vọng, đa tài, quyến rũ và nhục cảm. Nó thuộc hành Mộc, mang tính Dương.

  • Tham Lang ở Cung Mệnh: Cá nhân thường là người đa tài, khéo léo, có sức hút và tham vọng lớn. Họ có thể có nhiều ham muốn, dễ bị sa ngã vào các thú vui vật chất hoặc có tính cách phóng đãng. Điều này có thể dẫn đến sự thái quá, thiếu tập trung hoặc ham muốn không ngừng.

  • Tham Lang ở Cung Phụ Mẫu: Cha mẹ có thể là người có tài, khéo léo, hoặc có cuộc sống hưởng thụ. Mối quan hệ với cha mẹ có thể mang tính chất thoải mái, ít ràng buộc.

  • Tham Lang ở Cung Phúc Đức: Phúc đức có thể liên quan đến sự hưởng thụ, hoặc có thể là sự nghiệp nghệ thuật, giải trí. Cá nhân có thể có cuộc sống sung túc nhưng cũng dễ bị sa ngã vào các thú vui.

  • Tham Lang ở Cung Điền Trạch: Nhà cửa thường là nơi sang trọng, tiện nghi, hoặc có thể là nơi thường xuyên tổ chức tiệc tùng, giải trí. Môi trường sống mang lại sự thoải mái và hưởng thụ.

  • Tham Lang ở Cung Quan Lộc: Sự nghiệp có khả năng thành công lớn trong các lĩnh vực nghệ thuật, giải trí, kinh doanh, hoặc các ngành nghề đòi hỏi sự khéo léo trong giao tiếp và khả năng thu hút người khác. Cá nhân có thể trở thành người lãnh đạo tài ba, nhưng cũng dễ bị sa ngã vào các thú vui.

  • Tham Lang ở Cung Nô Bộc: Bạn bè và cấp dưới có thể là những người đa tài, khéo léo, hoặc có tính cách phóng đãng. Mối quan hệ xã hội có thể mang lại nhiều niềm vui nhưng cũng dễ vướng vào thị phi.

  • Tham Lang ở Cung Thiên Di: Khi ra ngoài xã hội, cá nhân thường được người khác yêu mến, ngưỡng mộ vì sự đa tài, khéo léo. Họ có thể gặp được nhiều cơ hội phát triển sự nghiệp hoặc tình duyên ở nơi xa.

  • Tham Lang ở Cung Tật Ách: Sức khỏe có thể gặp các vấn đề liên quan đến gan, thận, hoặc các bệnh liên quan đến lối sống không lành mạnh, ăn uống quá độ.

  • Tham Lang ở Cung Tài Bạch: Tiền bạc có thể đến từ các nguồn không ổn định, hoặc từ các hoạt động kinh doanh có tính rủi ro cao. Cá nhân có thể kiếm tiền nhanh nhưng cũng dễ tiêu xài hoang phí.

  • Tham Lang ở Cung Tử Tức: Con cái có thể là người đa tài, khéo léo, hoặc có tính cách phóng đãng. Mối quan hệ với con cái có thể mang tính chất thoải mái, ít ràng buộc.

  • Tham Lang ở Cung Phu Thê: Hôn nhân có thể có những biến động, hoặc người phối ngẫu có tính cách đa tài, khéo léo, nhưng cũng dễ bị sa ngã vào các thú vui. Cần sự thấu hiểu và nhường nhịn để duy trì hòa khí.

  • Tham Lang ở Cung Huynh Đệ: Anh chị em có thể là người đa tài, khéo léo, hoặc có mối quan hệ phức tạp, nhiều thị phi.

Cự Môn trong 12 Cung

Cự Môn là sao của giao tiếp, tranh luận, sự nội tâm và đôi khi là những vấn đề ẩn giấu hoặc tranh cãi. Nó thuộc hành Thủy, mang tính Âm.

  • Cự Môn ở Cung Mệnh: Cá nhân thường là người có khả năng ăn nói, tư duy phân tích sắc bén và có xu hướng hoài nghi. Họ có thể có tính cách kín đáo, dễ vướng vào thị phi hoặc tranh chấp do lời nói. Điều này có thể dẫn đến sự buôn chuyện, hiểu lầm do thẳng thắn quá mức hoặc bản chất kín đáo.

  • Cự Môn ở Cung Phụ Mẫu: Cha mẹ có thể là người giỏi ăn nói, có tính cách mạnh mẽ, hoặc có thể có những tranh chấp, thị phi trong gia đình. Mối quan hệ với cha mẹ có thể có những căng thẳng hoặc đòi hỏi sự giao tiếp rõ ràng.

  • Cự Môn ở Cung Phúc Đức: Phúc đức có thể liên quan đến những tranh chấp, thị phi, hoặc có thể là sự nghiệp liên quan đến pháp luật, truyền thông. Cá nhân có thể phải đối mặt với nhiều thử thách trong cuộc sống tinh thần.

  • Cự Môn ở Cung Điền Trạch: Nhà cửa có thể liên quan đến những tranh chấp, thị phi, hoặc có thể là nơi làm việc liên quan đến truyền thông, pháp luật. Môi trường sống có thể không hoàn toàn yên bình.

  • Cự Môn ở Cung Quan Lộc: Sự nghiệp có khả năng thành công lớn trong các lĩnh vực truyền thông, báo chí, luật sư, giáo dục, hoặc các ngành nghề đòi hỏi khả năng ăn nói và tư duy phân tích. Cá nhân có thể trở thành người giỏi tranh luận, nhưng cũng dễ vướng vào các tranh chấp, thị phi trong công việc.

  • Cự Môn ở Cung Nô Bộc: Bạn bè và cấp dưới có thể là những người giỏi ăn nói, có tính cách mạnh mẽ, hoặc có thể có những tranh chấp, thị phi trong mối quan hệ.

  • Cự Môn ở Cung Thiên Di: Khi ra ngoài xã hội, cá nhân có thể gặp phải những tranh chấp, thị phi hoặc dễ bị hiểu lầm. Họ có thể được biết đến là người thẳng thắn, quyết đoán nhưng cũng dễ gây ra xung đột.

  • Cự Môn ở Cung Tật Ách: Sức khỏe có thể gặp các vấn đề liên quan đến miệng, họng, hoặc các bệnh liên quan đến stress, căng thẳng.

  • Cự Môn ở Cung Tài Bạch: Tiền bạc có thể đến từ các hoạt động liên quan đến truyền thông, báo chí, luật sư, hoặc có thể gặp phải các vấn đề tranh chấp tài chính.

  • Cự Môn ở Cung Tử Tức: Con cái có thể là người giỏi ăn nói, có tính cách mạnh mẽ, hoặc có thể gặp phải những vấn đề tranh chấp. Mối quan hệ với con cái có thể có những căng thẳng hoặc đòi hỏi sự giao tiếp rõ ràng.

  • Cự Môn ở Cung Phu Thê: Hôn nhân có thể có những tranh chấp, xung đột, hoặc người phối ngẫu có tính cách mạnh mẽ, thẳng thắn. Cần sự thấu hiểu và nhường nhịn để duy trì hòa khí.

  • Cự Môn ở Cung Huynh Đệ: Anh chị em có thể là người giỏi ăn nói, có tính cách mạnh mẽ, hoặc có mối quan hệ cạnh tranh, xung đột.

Thiên Cơ trong 12 Cung

Thiên Cơ là sao của trí thông minh, chiến lược, lập kế hoạch và sự nhanh nhẹn. Nó thuộc hành Mộc, mang tính Âm.

  • Thiên Cơ ở Cung Mệnh: Cá nhân thường là người thông minh, nhanh nhẹn, có khả năng tư duy chiến lược và lập kế hoạch tốt. Họ có thể có tính cách tỉ mỉ, cẩn trọng nhưng cũng dễ bị suy nghĩ quá nhiều, lo lắng hoặc bồn chồn.

  • Thiên Cơ ở Cung Phụ Mẫu: Cha mẹ có thể là người thông minh, có khả năng lập kế hoạch tốt, hoặc có tính cách tỉ mỉ. Mối quan hệ với cha mẹ thường mang tính chất trí tuệ và hỗ trợ.

  • Thiên Cơ ở Cung Phúc Đức: Phúc đức có thể liên quan đến sự thông minh, học vấn, hoặc có thể là sự nghiệp liên quan đến nghiên cứu, giáo dục. Cá nhân có thể có cuộc sống an nhàn nhờ trí tuệ và khả năng lập kế hoạch.

  • Thiên Cơ ở Cung Điền Trạch: Nhà cửa thường là nơi gọn gàng, ngăn nắp, hoặc có thể là nơi làm việc liên quan đến nghiên cứu, giáo dục. Môi trường sống mang lại sự yên bình và tĩnh lặng.

  • Thiên Cơ ở Cung Quan Lộc: Sự nghiệp có khả năng thành công lớn trong các lĩnh vực nghiên cứu, giáo dục, công nghệ thông tin, hoặc các ngành nghề đòi hỏi sự tư duy chiến lược và khả năng lập kế hoạch. Cá nhân có thể trở thành người lãnh đạo tài ba, nhưng cũng dễ bị suy nghĩ quá nhiều, lo lắng trong công việc.

  • Thiên Cơ ở Cung Nô Bộc: Bạn bè và cấp dưới có thể là những người thông minh, nhanh nhẹn, hoặc có khả năng lập kế hoạch tốt. Mối quan hệ xã hội mang lại sự hỗ trợ và hợp tác.

  • Thiên Cơ ở Cung Thiên Di: Khi ra ngoài xã hội, cá nhân thường được người khác kính trọng vì sự thông minh, nhanh nhẹn. Họ có thể gặp được nhiều cơ hội phát triển sự nghiệp hoặc học vấn ở nơi xa.

  • Thiên Cơ ở Cung Tật Ách: Sức khỏe có thể gặp các vấn đề liên quan đến thần kinh, tiêu hóa, hoặc các bệnh liên quan đến sự căng thẳng, lo lắng.

  • Thiên Cơ ở Cung Tài Bạch: Tiền bạc có thể đến từ các nguồn ổn định, hoặc từ các hoạt động liên quan đến nghiên cứu, giáo dục, công nghệ thông tin. Cá nhân có thể kiếm tiền bằng trí tuệ và khả năng lập kế hoạch.

  • Thiên Cơ ở Cung Tử Tức: Con cái có thể là người thông minh, nhanh nhẹn, hoặc có khả năng lập kế hoạch tốt. Mối quan hệ với con cái thường mang tính chất trí tuệ và hỗ trợ.

  • Thiên Cơ ở Cung Phu Thê: Hôn nhân có thể hòa thuận, êm ấm, và người phối ngẫu có thể là người thông minh, nhanh nhẹn, mang lại sự hỗ trợ cho gia đình.

  • Thiên Cơ ở Cung Huynh Đệ: Anh chị em có thể là người thông minh, nhanh nhẹn, hoặc có mối quan hệ hòa thuận, ít xung đột.

Thái Dương trong 12 Cung

Thái Dương là sao của nam tính, quyền uy, sự công nhận của công chúng, lòng nhân ái và ý thức mạnh mẽ về công lý. Nó thuộc hành Hỏa, mang tính Dương.

  • Thái Dương ở Cung Mệnh: Cá nhân thường là người nổi bật, hướng ngoại, hào phóng và có tinh thần phục vụ cộng đồng. Họ có thể có tính cách mạnh mẽ, quyết đoán, nhưng cũng dễ bị kiêu ngạo, kiệt sức do làm việc quá sức hoặc có vấn đề về mắt.

  • Thái Dương ở Cung Phụ Mẫu: Cha mẹ có thể là người có địa vị xã hội cao, có uy quyền, hoặc có tính cách mạnh mẽ, quyết đoán. Mối quan hệ với cha mẹ thường mang tính chất tôn trọng và hỗ trợ.

  • Thái Dương ở Cung Phúc Đức: Phúc đức dồi dào, cuộc sống an nhàn, thường được người khác kính trọng. Cá nhân có thể có cuộc sống sung túc nhờ phúc đức tổ tiên hoặc có tinh thần lạc quan, yêu đời.

  • Thái Dương ở Cung Điền Trạch: Nhà cửa thường là nơi rộng rãi, thoáng đãng, hoặc có thể là nơi làm việc liên quan đến công chúng, chính trị. Môi trường sống mang lại sự thoải mái và an lành.

  • Thái Dương ở Cung Quan Lộc: Sự nghiệp có khả năng thành công lớn trong các lĩnh vực chính trị, giáo dục, truyền thông, hoặc các ngành nghề đòi hỏi sự lãnh đạo và khả năng thu hút công chúng. Cá nhân có thể trở thành người lãnh đạo tài ba, nhưng cũng dễ bị kiệt sức do làm việc quá sức.

  • Thái Dương ở Cung Nô Bộc: Bạn bè và cấp dưới có thể là những người có địa vị xã hội cao, có uy quyền, hoặc có tính cách mạnh mẽ, quyết đoán. Mối quan hệ xã hội mang lại sự hỗ trợ và hợp tác.

  • Thái Dương ở Cung Thiên Di: Khi ra ngoài xã hội, cá nhân thường được người khác kính trọng, ngưỡng mộ vì sự nổi bật, hào phóng. Họ có thể gặp được nhiều cơ hội phát triển sự nghiệp hoặc tình duyên ở nơi xa.

  • Thái Dương ở Cung Tật Ách: Sức khỏe có thể gặp các vấn đề liên quan đến mắt, tim mạch, hoặc các bệnh liên quan đến stress, căng thẳng.

  • Thái Dương ở Cung Tài Bạch: Tiền bạc có thể đến từ các nguồn ổn định, hoặc từ các hoạt động liên quan đến chính trị, giáo dục, truyền thông. Cá nhân có thể kiếm tiền bằng trí tuệ và khả năng lãnh đạo.

  • Thái Dương ở Cung Tử Tức: Con cái có thể là người thông minh, tài giỏi, hoặc có tính cách mạnh mẽ, quyết đoán. Mối quan hệ với con cái thường mang tính chất tôn trọng và hỗ trợ.

  • Thái Dương ở Cung Phu Thê: Hôn nhân có thể hòa thuận, êm ấm, và người phối ngẫu có thể là người có địa vị xã hội cao, có uy quyền, mang lại sự hỗ trợ cho gia đình.

  • Thái Dương ở Cung Huynh Đệ: Anh chị em có thể là người có địa vị xã hội cao, có uy quyền, hoặc có mối quan hệ hòa thuận, ít xung đột.

Thái Âm trong 12 Cung

Thái Âm là sao của nữ tính, sự nuôi dưỡng, chiều sâu cảm xúc, sự giàu có và tài sản. Nó thuộc hành Thủy, mang tính Âm.

  • Thái Âm ở Cung Mệnh: Cá nhân thường là người dịu dàng, tình cảm, có trực giác tốt và có khả năng nuôi dưỡng người khác. Họ có thể có tính cách nhạy cảm, đôi khi trầm tính, hoặc dễ bị ảnh hưởng bởi cảm xúc. Điều này có thể dẫn đến sự thất thường, thụ động hoặc nhút nhát.

  • Thái Âm ở Cung Phụ Mẫu: Cha mẹ có thể là người hiền lành, yêu thương, hoặc có cuộc sống an nhàn. Mối quan hệ với cha mẹ thường hòa thuận và êm ấm.

  • Thái Âm ở Cung Phúc Đức: Phúc đức dồi dào, cuộc sống an nhàn, ít lo toan về vật chất. Cá nhân có thể được hưởng lợi từ tài sản gia đình hoặc có cuộc sống sung túc nhờ phúc đức tổ tiên.

  • Thái Âm ở Cung Điền Trạch: Nhà cửa thường là nơi yên bình, thoải mái, hoặc có thể là nơi liên quan đến các hoạt động giải trí, nghỉ dưỡng. Môi trường sống mang lại sự thư thái và an nhàn.

  • Thái Âm ở Cung Quan Lộc: Sự nghiệp có thể liên quan đến các lĩnh vực dịch vụ, giải trí, nghệ thuật, hoặc các công việc mang tính chất hỗ trợ, chăm sóc. Cá nhân có thể thiếu tham vọng lớn trong sự nghiệp, thích sự ổn định hơn là cạnh tranh.

  • Thái Âm ở Cung Nô Bộc: Bạn bè và cấp dưới có thể là những người hiền lành, dễ chịu, hoặc có thể là những người mang lại niềm vui, sự thoải mái. Mối quan hệ xã hội thường hòa thuận và ít xung đột.

  • Thái Âm ở Cung Thiên Di: Khi ra ngoài xã hội, cá nhân thường được người khác yêu mến vì tính cách hiền lành, dễ chịu. Họ có thể gặp được nhiều người tốt và có cuộc sống bên ngoài thoải mái, ít áp lực.

  • Thái Âm ở Cung Tật Ách: Sức khỏe thường tốt, nhưng có thể có xu hướng béo phì hoặc các bệnh liên quan đến sự lười vận động, ăn uống quá độ.

  • Thái Âm ở Cung Tài Bạch: Tiền bạc có thể đến từ các nguồn ổn định, ít rủi ro, hoặc từ các hoạt động liên quan đến dịch vụ, giải trí. Cá nhân có thể không quá coi trọng tiền bạc, thích sự thoải mái hơn là giàu có.

  • Thái Âm ở Cung Tử Tức: Con cái có thể là người hiền lành, dễ thương, hoặc có cuộc sống an nhàn. Mối quan hệ với con cái thường hòa thuận và yêu thương.

  • Thái Âm ở Cung Phu Thê: Hôn nhân thường hòa thuận, êm ấm, và người phối ngẫu có thể là người hiền lành, yêu thương, mang lại sự thoải mái cho gia đình.

  • Thái Âm ở Cung Huynh Đệ: Anh chị em thường là người hiền lành, dễ chịu, hoặc có mối quan hệ hòa thuận, ít xung đột.

Thiên Lương trong 12 Cung

Thiên Lương là sao của trí tuệ, lòng trắc ẩn, sự bảo vệ và một sự hiện diện dẫn dắt, nhân từ. Nó thuộc hành Thổ, mang tính Dương.

  • Thiên Lương ở Cung Mệnh: Cá nhân thường là người thông minh, nhân hậu, có khả năng bảo vệ và giúp đỡ người khác. Họ có thể có tính cách tỉ mỉ, cẩn trọng nhưng cũng dễ bị quá khắt khe, lo lắng hoặc tự hy sinh.

  • Thiên Lương ở Cung Phụ Mẫu: Cha mẹ có thể là người thông minh, nhân hậu, hoặc có địa vị xã hội tốt. Mối quan hệ với cha mẹ thường mang tính chất trí tuệ và hỗ trợ.

  • Thiên Lương ở Cung Phúc Đức: Phúc đức dồi dào, cuộc sống an nhàn, thường được người khác kính trọng. Cá nhân có thể có cuộc sống sung túc nhờ phúc đức tổ tiên hoặc có tinh thần lạc quan, yêu đời.

  • Thiên Lương ở Cung Điền Trạch: Nhà cửa thường là nơi yên bình, thoải mái, hoặc có thể là nơi làm việc liên quan đến nghiên cứu, giáo dục. Môi trường sống mang lại sự thư thái và an nhàn.

  • Thiên Lương ở Cung Quan Lộc: Sự nghiệp có khả năng thành công lớn trong các lĩnh vực giáo dục, y tế, luật sư, hoặc các ngành nghề đòi hỏi sự thông minh và khả năng giúp đỡ người khác. Cá nhân có thể trở thành người lãnh đạo tài ba, nhưng cũng dễ bị quá khắt khe, lo lắng trong công việc.

  • Thiên Lương ở Cung Nô Bộc: Bạn bè và cấp dưới có thể là những người thông minh, nhân hậu, hoặc có khả năng giúp đỡ người khác. Mối quan hệ xã hội mang lại sự hỗ trợ và hợp tác.

  • Thiên Lương ở Cung Thiên Di: Khi ra ngoài xã hội, cá nhân thường được người khác kính trọng, ngưỡng mộ vì sự thông minh, nhân hậu. Họ có thể gặp được nhiều cơ hội phát triển sự nghiệp hoặc học vấn ở nơi xa.

  • Thiên Lương ở Cung Tật Ách: Sức khỏe thường tốt, nhưng có thể có xu hướng gặp các vấn đề liên quan đến thần kinh, tiêu hóa, hoặc các bệnh liên quan đến sự căng thẳng, lo lắng.

  • Thiên Lương ở Cung Tài Bạch: Tiền bạc có thể đến từ các nguồn ổn định, hoặc từ các hoạt động liên quan đến giáo dục, y tế, luật sư. Cá nhân có thể kiếm tiền bằng trí tuệ và khả năng giúp đỡ người khác.

  • Thiên Lương ở Cung Tử Tức: Con cái có thể là người thông minh, nhân hậu, hoặc có khả năng giúp đỡ người khác. Mối quan hệ với con cái thường mang tính chất trí tuệ và hỗ trợ.

  • Thiên Lương ở Cung Phu Thê: Hôn nhân có thể hòa thuận, êm ấm, và người phối ngẫu có thể là người thông minh, nhân hậu, mang lại sự hỗ trợ cho gia đình.

  • Thiên Lương ở Cung Huynh Đệ: Anh chị em có thể là người thông minh, nhân hậu, hoặc có mối quan hệ hòa thuận, ít xung đột.