Lịch Sử Hình Thành Và Phát Triển Hệ Thống Hà Lạc Lý Số (Bát Tự Hà Lạc)
Hà Lạc Lý Số (河洛理数) là hệ thống dự đoán và luận số học cổ truyền của Trung Hoa, kết hợp giữa Kinh Dịch với Hà Đồ – Lạc Thư. Đây là phương pháp chuyển đổi dữ liệu ngày sinh thành quẻ Dịch để luận cát hung, ứng dụng các nguyên lý Ngũ hành, Thiên can, Địa chi và lịch pháp. Được xem là tinh hoa Thiên – Nhân hợp nhất, hệ thống này từng được dùng trong chính trị, quân sự, y học và mệnh lý ở Trung Quốc cổ đại. Bài viết trình bày lịch sử phát triển của Hà Lạc Lý Số từ cổ đại đến hiện đại, quá trình lan truyền và biến đổi tại bốn quốc gia chịu ảnh hưởng văn hóa Hán: Trung Quốc, Đài Loan, Nhật Bản và Hàn Quốc. Đồng thời, bài viết cũng so sánh khác biệt lý thuyết và ứng dụng giữa các nước, phân tích vai trò Hà Lạc Lý Số trong việc dự đoán vận hạn và định hướng nghề nghiệp, có minh họa bằng ví dụ thực tế.
HÀ LẠC LÝ SỐ
Thầy Ưng Khiêm
4/22/202541 min read


NGUỒN GỐC VÀ HÌNH THÀNH TRONG VĂN HÓA TRUNG HOA CỔ ĐẠI
Hà Đồ và Lạc Thư huyền thoại: Nguồn gốc tư tưởng của Hà Lạc Lý Số gắn liền với truyền thuyết về Hà Đồ và Lạc Thư trong văn hóa Trung Hoa. Theo huyền thoại, Hà Đồ và Lạc Thư là những điềm lành do trời ban xuống cho các bậc thánh vương thời thượng cổ. Truyện kể rằng vua Phục Hy (伏羲) nhìn thấy Long Mã hiện trên sông Hoàng Hà mang theo Hà Đồ, từ đó vạch ra Bát quái; còn vua Đại Vũ (禹) thì thấy Thần Quy xuất hiện trên sông Lạc mang chữ trên mai, liền dựa vào đó lập nên Cửu trù của Hồng Phạm, gọi là Lạc Thư. Dù tính huyền thoại còn đậm nét, song Hà Đồ và Lạc Thư chính là những sơ đồ số học nền tảng, đặt cơ sở cho tư tưởng “tượng số” (hình tượng và con số) về sau. Thời Tây Hán, các nho sĩ đã liên hệ Hà Đồ với Bát quái Phục Hy và Lạc Thư với Hồng Phạm Cửu Trù trong Thượng Thư, xem đó là cơ sở số lý của vũ trụ.
Kinh Dịch và thuật toán quẻ: Song song với truyền thuyết Hà Lạc, Kinh Dịch ra đời từ rất sớm (chuẩn hóa vào thời Chu – Chu Dịch) đã trở thành chuẩn mực cho việc bói toán bằng quẻ. Tuy nhiên, phương pháp gieo quẻ Dịch nguyên thủy (bằng cỏ thi hoặc đồng xu) thường hướng tới trả lời những câu hỏi cụ thể, chứ chưa phải để lập lá số trọn đời. Trong văn hóa Hán, khái niệm “mệnh” (số phận) thường được luận qua bát tự (tứ trụ) và các thuật số khác. Hà Lạc Lý Số chính là bước phát triển kết hợp giữa Kinh Dịch và lịch pháp sử dụng bát tự (八字) của con người để lập thành quẻ Dịch đại diện cho bản mệnh. Tư tưởng này manh nha từ việc người xưa cho rằng “nhân sinh phù âm dương, khởi hữu đào kỳ số giả” (nghĩa là con người sinh ra dưới âm dương thì không thể thoát khỏi số mệnh của mình). Trước thời Tống, đã có những nỗ lực kết hợp lịch can chi với Dịch lý, nhưng phải đến hậu Đường – Ngũ Đại, hệ thống này mới được định hình rõ nét.
PHÁT TRIỂN QUA CÁC TRIỀU ĐẠI Ở TRUNG QUỐC
Thời Ngũ Đại – Bắc Tống: sự ra đời của Hà Lạc Lý Số – Theo sử ký và truyền thuyết, Trần Đoàn lão tổ(陈抟, 871-989) một đạo sĩ lỗi lạc cuối Ngũ Đại đầu Bắc Tống được coi là người sáng lập ra phép Hà Lạc Lý Số. Giai thoại nổi tiếng kể rằng Trần Đoàn đã đánh cờ với Tống Thái Tổ Triệu Khuông Dận trên núi Hoa Sơn, dùng thuật số Hà Lạc suy tính bát tự của Triệu Khuông Dận và nhận ra ông có thiên mệnh đế vương, nhờ đó Trần Đoàn thắng cuộc và giữ được Hoa Sơn. Dù mang màu sắc truyền kỳ, câu chuyện này minh họa uy tín của thuật toán Hà Lạc trong việc dự đoán vận mệnh chính trị. Trần Đoàn được cho là đã biên soạn cuốn Hà Lạc Lý Số, nhưng ban đầu giữ bí truyền, không truyền ra ngoài cũng chưa khắc in thành văn bản.
Hệ thống Hà Lạc Lý Số dần được truyền thừa qua các môn đệ. Sách Hán thượng Dịch truyện của Chu Chấn (朱震, đời Tống) ghi lại dòng truyền thừa: Trần Đoàn truyền Hà Lạc tiên thiên đồ cho Chung Phóng, Chung Phóng truyền cho Mục Tu, Mục Tu truyền cho Lý Chi Tài, Lý Chi Tài truyền lại cho Thiệu Ung(邵雍). Đến Thiệu Ung (邵雍, 1011-1077) tự Khang Tiết, một nhà lý học và dịch học lớn thời Bắc Tống thì thuật Hà Lạc Lý Số được phát dương quang đại. Thiệu Khang Tiết đã “cùng cứu kỳ lý, thâm cứu kỳ số” (tức hiểu thấu lý lẽ, đào sâu các con số), đưa Hà Lạc Lý Số trở thành một trường phái Dịch học hoàn chỉnh. Ông vận dụng hệ thống này không chỉ trong mệnh lý mà còn trong triết lý lý học, đóng góp vào việc hình thành trường phái Tượng số trong Dịch học song song với trường phái Nghĩa lý. Chính quẻ tượng và số lý Hà Lạc đã giúp Thiệu Ung nổi danh là bậc thầy phong thủy và tổ sư của thuật dự trắc ở Trung Quốc.
Các triều đại sau và văn bản hóa: Sau thời Tống, Hà Lạc Lý Số tiếp tục được lưu truyền trong giới thuật số, nhưng phần nhiều dưới dạng khẩu quyết hoặc bản thảo chép tay. Mãi đến cuối Minh (niên hiệu Sùng Trinh, 1628-1644), Hà Lạc Lý Số mới được khắc in công khai. Bản in này do học giả Sử Ứng Tuyển (史应选) thu thập chỉnh lý và san định. Văn bản Hà Lạc Lý Số lưu hành ngày nay chủ yếu dựa trên ấn bản Minh mạt này. Nội dung sách Hà Lạc Lý Số phân tích chi tiết phương pháp phối hợp Hà Đồ (số 1-10) với Địa chi, phối Lạc Thư (số 1-9) với Thiên can, rồi lấy bát tự năm-tháng-ngày-giờ của một người để tính thành một lục hào quẻ (quẻ 6 hào). Quẻ này sau đó được đối chiếu với lời Kinh Dịch để luận đoán cát hung họa phúc cho bản mệnh người đó. Các nghiên cứu hiện đại còn nhận xét rằng phép tính này thực chất là một ứng dụng của định lý số dư trong toán học (Chinese remainder theorem) vào thuật số cổ đại.
Thời Thanh và cận đại: Sang thời Thanh, Hà Lạc Lý Số cùng với các thuật số khác (Tứ trụ, Tử vi đẩu số, Mai hoa dịch số…) vẫn được lưu hành trong dân gian và giới phong thủy mệnh lý. Tuy triều đình nhà Thanh chủ trương chỉnh lý Dịch học theo hướng bác học (Tống Nho) hơn là thuật số, nhưng dòng tượng số Hà Lạc chưa bao giờ bị đứt. Nhiều thầy phong thủy và mệnh lý vẫn dùng phép “hà lạc phối quẻ” để bổ trợ cho tứ trụ, xem vận hạn. Bước vào thế kỷ 20, đặc biệt từ sau phong trào Tân Văn hóa, các thuật số truyền thống chịu sức ép suy giảm. Tuy nhiên, trong giới nghiên cứu Quốc học và Dịch học, Hà Lạc Lý Số vẫn được đánh giá cao như một di sản Dịch học quý báu. Gần đây, các học giả và dịch giả đã nỗ lực phục hồi và diễn giải lại hệ thống này. Chẳng hạn, học giả Chung Nguyệt Bình (鍾月萍) đã biên soạn “Tân biên Hà Lạc Lý Số luận mệnh”, dùng ngôn ngữ hiện đại và bảng biểu trực quan để hệ thống hóa quy trình luận mệnh của Hà Lạc Lý Số nhằm giúp người học dễ tiếp cận hơn. Theo giới thiệu, Hà Lạc Lý Số là một bản chú giải Kinh Dịch thực dụng và hoàn chỉnh, phân tích phương pháp dùng quẻ và hào từ kết hợp với dữ liệu sinh thần bát tự để luận đoán vận mệnh, giúp người đọc có thể “y cứ vào Dịch lý để lập mệnh và bổ mệnh”. Nhờ những nỗ lực này, hệ thống Hà Lạc Lý Số đang được phục hưng trong thời hiện đại, tiếp tục là một bộ môn nghiên cứu và thực hành hấp dẫn đối với những người quan tâm Dịch học.
SỰ TRUYỀN BÁ VÀ BIẾN ĐỔI TẠI ĐÀI LOAN
Tiếp nối truyền thống Trung Hoa: Đài Loan kế thừa trực tiếp nền văn hóa Hán, do đó các bộ môn thuật số như Hà Lạc Lý Số được truyền bá sang đây cùng với di dân Hoa Hạ từ nhiều thế kỷ trước. Đặc biệt, sau năm 1949, nhiều nhân sĩ và thầy mệnh lý từ Trung Quốc đại lục di cư sang Đài Loan, mang theo tri thức Dịch học cổ truyền. Trong môi trường Đài Loan, các môn dự trắc Tứ trụ, Tử vi, Phong thủy, Kinh Dịch đều được tự do phát triển. Hà Lạc Lý Số trở thành một pháp luận mệnh được các thầy tử vi, phong thủy sử dụng song song với những phương pháp khác. Tại Đài Loan, người ta thường gọi phép này là “Dịch kinh thôi mệnh”(易經推命) tức dùng Kinh Dịch để suy luận mệnh vận. Thực tế, một ngành học hoàn chỉnh về Dịch kinh thôi mệnh đã hình thành, thể hiện qua sự xuất bản nhiều sách vở chuyên đề. Chẳng hạn, cuốn “Thực dụng Dịch kinh: Tân biên Hà Lạc Lý Số luận mệnh” (實用易經:新編河洛理數論命) của tiến sĩ Chung Nguyệt Bình nói trên, hay các sách “Dịch kinh thôi mệnh học” của các tác giả Ngô Minh Tu (吳明修), Dương Hạo Nhiên… được xuất bản ở Đài Loan những năm gần đây, cho thấy sự phổ biến của bộ môn này. Theo giới thiệu từ các nhà xuất bản Đài Loan, “Dịch kinh thôi mệnh (Hà Lạc Lý Số)” được biên soạn thành giáo trình bài bản, giúp người đọc loại bỏ chỗ uẩn áo khó hiểu của cổ thư, bổ sung phân tích例 chứng, nhờ đó dễ dàng tự học để biết số phận mình mà không cần quá trình tính toán phức tạp.
Ứng dụng phổ biến trong thực tiễn: Ở Đài Loan, Hà Lạc Lý Số được ứng dụng rộng rãi trong đời sống thường ngày, nhất là trong lĩnh vực xem vận mệnh cá nhân và tư vấn phong thủy, hướng nghiệp. Nhiều thầy phong thủy, mệnh lý kết hợp phép “suy diễn mệnh quẻ” bằng Hà Lạc Lý Số để lập bản mệnh quái (quẻ bản mệnh) cho khách hàng, sau đó so sánh với kết quả từ Tử vi Đẩu số và Tứ trụ bát tự để đưa ra dự đoán nhất quán. Cách tiếp cận đa phương pháp này giúp tăng độ tin cậy của luận đoán. Ví dụ, một thầy mệnh lý có thể tính “lưu niên quẻ” (quẻ Dịch của từng năm) cho thân chủ dựa trên Hà Lạc Lý Số, từ đó đối chiếu những điềm báo cát hung rút ra với hạn năm trong lá số Tử vi hoặc đại vận trong tứ trụ, nhằm tư vấn cho khách hàng về việc chọn năm tốt để khởi nghiệp, đổi nghề hay kết hôn. Ngoài ra, Hà Lạc Lý Số ở Đài Loan còn được giảng dạy thông qua các lớp học và hội thảo Dịch học. Nhiều học giả độc lập như Lưu Quân Tổ (劉君祖) một chuyên gia Dịch học danh tiếng mở các khóa giảng về Kinh Dịch và Hà Lạc Lý Số, thu hút đông đảo học viên. Có thể nói, tại Đài Loan, hệ thống Hà Lạc Lý Số vừa được duy trì như một di sản học thuật (trong giới nghiên cứu quốc học), vừa là một công cụ thực hành phổ biến của các chuyên gia phong thủy, mệnh lý để phục vụ cộng đồng.
SỰ TRUYỀN BÁ VÀ BIẾN ĐỔI TẠI NHẬT BẢN
Du nhập từ thời cổ đại: Kinh Dịch và Dịch học nói chung được truyền vào Nhật Bản rất sớm trong dòng tiếp biến văn hóa Hán. Từ thế kỷ 5-6, cùng với Nho giáo và chữ Hán, Chu Dịch đã theo chân các học giả Triều Tiên và Trung Quốc đến Nhật. Đến năm 757 (Thời Nara), triều đình Nhật Bản ban hành bộ Luật lệnh Dưỡng Lão (Yōrō ritsuryō), trong đó quy định rõ Chu Dịch trở thành một môn học bắt buộc trong Đại học liêu (tức Thái học, cơ quan giáo dục cao nhất), thậm chí còn được xếp đứng đầu trong các kinh điển Nho gia giảng dạy cho quan học. Điều này cho thấy người Nhật coi trọng Kinh Dịch như một nền tảng học thuật quan trọng cho tầng lớp trí thức. Hơn nữa, theo sử liệu Tục Nhật Bản kỷ (续日本纪), vào thời Thiên hoàng Tenmu (thế kỷ 7), chính phủ Nhật đã thành lập cơ quan Âm Dương liêu (陰陽寮, Onmyō-ryō) để phụ trách lịch pháp, chiêm tinh và bói toán. Tại cơ quan này, các học sinh Âm Dương (陰陽生, Onmyōji tập sự) được quy định phải học đầu tiên chính là Chu Dịch, coi Dịch là kinh điển nhập môn của nghề âm dương.
Những ghi chép này chứng tỏ Chu Dịch và thuật số Dịch học đã bén rễ trong giới quan lại và học giả Nhật Bản từ rất sớm.
Âm Dương đạo và sự Nhật Bản hóa Dịch học: Khi du nhập vào Nhật, Dịch học hòa quyện với tín ngưỡng bản địa và tri thức chiêm tinh để hình thành Âm Dương đạo (陰陽道, Onmyōdō) một hệ thống huyền thuật mang màu sắc Nhật Bản. Trong Âm Dương đạo, Kinh Dịch được sử dụng cùng với các môn Lục Nhâm, Thái Ất, Chiêm tinh, lịch pháp, phục vụ cho việc dự đoán thiên văn, thời tiết, điềm báo và chọn ngày lành cho triều đình. Abe no Seimei (921-1005) đại Âm Dương sư lừng danh thời Heian, được cho là đã sử dụng nhuần nhuyễn nhiều phép thuật, trong đó có các phương pháp bốc Dịch. Ông để lại trước tác Chiêm Sự Lược Quyết (占事略决), được xem là một tài liệu hướng dẫn bói toán duy nhất còn lại của Abe. Mặc dù Chiêm Sự Lược Quyết chủ yếu nói về Lục Nhâm và các pháp khác, sự hiện diện của nó cho thấy văn hóa bói toán phối hợp Dịch lý đã được hệ thống hóa trong bối cảnh Nhật Bản. Trong thời Trung cổ Nhật Bản, Chu Dịchcòn được các tăng lữ Phật giáo (nhất là Chân ngôn tông, Thiên Thai tông) nghiên cứu, tạo nên sự giao thoa giữa Dịch lý và triết lý Phật giáo. Một nhân vật tiêu biểu là Kibi no Makibi (吉备真备, 695-775), du học sinh từng ở nhà Đường 19 năm, đã mang nhiều kinh điển về Nhật, trong đó có Chu Dịch. Ông soạn cuốn Tư giáo loại tụ (私教类聚) năm 770, giảng giải tư tưởng Dịch học và kết hợp Nho – Phật trong giáo dục. Đây là ví dụ về việc địa phương hóa Dịch học trong tầng lớp trí thức Phật-Nho của Nhật.
Thời Edo và cận đại: Đến thời Edo (Tokugawa, 1603-1868), Nho học thịnh hành, kéo theo sự nghiên cứu Kinh Dịch sâu rộng trong giới học giả Nhật Bản. Nhiều nhà Nho Nhật (như Itō Jinsai, Ogyū Sorai) đã đọc Dịch và viết bình chú. Tuy nhiên, họ thường tiếp cận Dịch theo hướng đạo đức triết lý (nghĩa lý), hơn là thuật số. Song song, thuật xem bói dân gian ở Nhật cho đến thời cận đại chủ yếu dùng các phương pháp như Omikuji (bốc thăm quẻ xăm) tại đền chùa, hoặc các hình thức đơn giản khác, chứ không phổ biến việc lập quẻ Dịch dựa trên sinh thần bát tự như Hà Lạc Lý Số. Người dân thường Nhật Bản có xu hướng tin vào lịch tiết khí, con giáp và vận mệnh sơ lược hơn là tìm thầy lập quẻ Dịch cá nhân (vốn phức tạp và đòi hỏi kiến thức chữ Hán). Vì thế, Hà Lạc Lý Số không phát triển thành một truyền thống riêng biệt trong dân gian Nhật Bản. Thay vào đó, người Nhật phát triển một số phương pháp tương tự dựa trên cơ sở Lạc Thư và Cửu cung phi tinh – tiêu biểu là Cửu Tinh Khí học (九星気学). Cửu Tinh Khí học xuất hiện vào đầu thế kỷ 20, gắn với tên tuổi thầy phong thủy Shimada Hakuō và sau này được phổ biến bởi Satō Kinsei, dựa trên 9 ngôi sao Luoshu và Ngũ hành để dự đoán tính cách, may mắn và định hướng nghề nghiệp cho từng người theo năm sinh. Đây có thể coi là một biến thể hiện đại, Nhật Bản hóa của thuật số Lạc Thư, phục vụ nhu cầu đại chúng tương tự như Hà Lạc Lý Số trong văn hóa Hán.
Hiện đại và giao lưu học thuật: Trong thời hiện đại, cùng với sự hứng thú trở lại đối với chiêm tinh và huyền học, một số học giả và dịch giả Nhật Bản đã chú ý đến Hà Lạc Lý Số như một bí truyền Dịch học Trung Quốc. Gần đây, lần đầu tiên toàn bộ nội dung Hà Lạc Lý Số đã được dịch sang tiếng Nhật. Chẳng hạn, năm 2015, học giả 松山明輝 (Matsuyama Akiteru) cho ra mắt cuốn “Chu Dịch mệnh lý – Hà Lạc Lý Số” (周易命理河洛理数), giới thiệu đây là “bí truyền thất truyền của giới Dịch học Trung Quốc, lần đầu tiên có bản tiếng Nhật hoàn chỉnh”. Sự xuất bản này cho thấy mối quan tâm học thuật tại Nhật Bản trong việc tìm hiểu hệ thống dự trắc cổ xưa của Trung Hoa. Ngoài ra, một số hiệp hội Dịch học và Đông phương học ở Nhật cũng tổ chức nghiên cứu đối sánh các thuật số Trung Quốc, trong đó có Hà Lạc Lý Số, so sánh với các thuật toán bản địa của Nhật. Tuy vậy, về phương diện ứng dụng thực tiễn, hiện nay Hà Lạc Lý Số vẫn ít phổ biến trong xã hội Nhật so với các hình thức bói toán khác (như bói bài, chiêm tinh phương Tây, hay đơn giản là nhóm máu). Tóm lại, Nhật Bản tiếp nhận Kinh Dịch từ sớm và phát triển theo hướng riêng, do đó Hà Lạc Lý Số không trở thành một phương pháp độc lập trong văn hóa Nhật, nhưng những nguyên lý của nó (Hà Đồ Lạc Thư, Ngũ hành, Bát quái) đã thẩm thấu và biến đổi thành các hình thức dự đoán phù hợp với bản sắc Nhật Bản.
SỰ TRUYỀN BÁ VÀ BIẾN ĐỔI TẠI HÀN QUỐC
Du nhập và tiếp thu trong bối cảnh Nho giáo: Vùng bán đảo Triều Tiên (Hàn Quốc ngày nay) tiếp xúc với Dịch học Trung Hoa thậm chí còn sớm hơn Nhật Bản, do vị trí địa lý gần gũi. Ngay từ thời Tam Quốc (TK1-TK7), các học giả Cao Câu Ly, Bách Tế, Tân La đã học kinh điển Nho giáo, bao gồm Chu Dịch, thông qua các sứ bộ sang Trung Hoa. Đến thời Tân La Thống nhất (676-935), Nho học trở thành một phần của giáo dục quốc gia; trường Quốc học (國學) thời Tân La có giảng Ngũ Kinh trong đó có Chu Dịch. Triều đại Cao Ly (918-1392) tiếp nối truyền thống trọng Nho, lập Quốc tử giám và hệ thống khoa cử dựa trên kinh điển Nho gia – Chu Dịch cũng được các nho sinh Triều Tiên học hỏi. Tuy nhiên, tương tự Nhật Bản, tầng lớp tinh hoa Triều Tiên chủ yếu nghiên cứu Dịch ở bình diện tư tưởng và triết học. Đặc biệt sang Triều đại Joseon (Triều Tiên Lý thị, 1392-1910), Nho giáo Tân Khổng Mạnh (Tống Nho) trở thành quốc giáo, thì cách tiếp cận Chu Dịch càng thiên về Lý học (nghĩa lý) hơn là tượng số bói toán. Các đại nho Joseon như Yi Hwang (Lý Hoàng) và Yi I (Lý Nhị) đều có trước tác bình giải Chu Dịch, nhưng tập trung vào nguyên lý đạo đức và vũ trụ luận để phục vụ việc tu dưỡng nhân cách và trị quốc. Mặt khác, không phải là người Triều Tiên không quan tâm đến khía cạnh tượng số của Dịch. Thực tế, một số học giả Joseon cũng nghiên cứu sâu về Đồ sổvà Bát quái. Theo một khảo cứu hiện đại, trong các tài liệu Dịch học Triều Tiên còn lưu lại, có thể phân thành ba loại: Dịch học phái Chu Tử, Dịch học nghĩa lý, và Dịch học tượng số, phản ánh rằng người Triều Tiên cũng có những đại diện cho dòng tượng số tương tự Trung Hoa. Tuy nhiên, vì triều đình Joseon đề cao chính học và bài trừ thuật số mê tín, nên các ứng dụng bói toán cụ thể như lập quẻ mệnh Hà Lạc thường không được khuyến khích công khai.
Thuật số dân gian Triều Tiên: Trong đời sống dân gian của người Hàn, nhu cầu dự đoán vận mệnh vẫn luôn hiện hữu, nhưng họ thường ưa chuộng những phương pháp giản dị và thực dụng hơn. Phổ biến nhất là Tứ trụ (사주), tức thuật “Tứ trụ đoán mệnh” dựa trên năm-tháng-ngày-giờ sinh (còn gọi là “Saju” trong tiếng Hàn, chính là phép Bát tự của Trung Quốc). Tứ trụ cho phép thầy mệnh lý luận đoán về tính cách, vận hạn và hợp khắc thông qua ngũ hành vượng suy của tám chữ can chi, một cách thức tương đối dễ hiểu với dân gian. Ngoài ra, Phong thủy (풍수), xem tướng mặt tay, và một số hình thức bói đơn giản (như bói đồng xu, bói thẻ tre) cũng thịnh hành. Ngược lại, bói Dịch bằng hào quẻ đòi hỏi kiến thức chữ Hán và kinh văn, nên chủ yếu giới tu sĩ, nho sinh hoặc giới thầy cúng cao cấp mới thực hiện. Tuy thế, Hà Lạc Lý Số (hiểu theo nghĩa lập quẻ từ bát tự) có thể đã được thi thoảng sử dụng bởi các thầy bói Triều Tiên thông thạo chữ Hán, dù không phổ biến rộng. Một trong những di sản dự đoán dân gian nổi tiếng ở Hàn Quốc là cuốn “Đồ định bí quyết”(土定秘訣, Tojeong Bigyeol), tương truyền do một ẩn sĩ Joseon thế kỷ 16 là Lý Chí Hàm (Lee Ji-ham) soạn ra. Tojeong Bigyeol gồm những bài thơ dự ngôn theo quẻ số, được người dân chuyền tay nhau để đoán thời vận từng năm, từng tháng. Mặc dù phương pháp của Tojeong Bigyeol không hoàn toàn dựa trên Kinh Dịch, sự phổ biến của nó cho thấy văn hóa dùng con số và quẻ tượng dự đoán cát hung đã thấm sâu vào dân gian Hàn. Nhìn chung, trong lịch sử Triều Tiên, Hà Lạc Lý Số không hình thành một trường phái độc lập, nhưng tư tưởng của nó (kết hợp can chi với quẻ Dịch) vẫn âm thầm tồn tại trong kho tàng thuật số mà các thầy bói dân gian có thể tham khảo khi cần.
Thời cận đại và hiện đại: Sau cuối thế kỷ 19, Hàn Quốc trải qua nhiều biến động, Nho giáo dần mất vị thế độc tôn, các môn bói toán truyền thống bị nhìn nhận pha tạp giữa mê tín và văn hóa. Trong bối cảnh đó, Dịch học ở Hàn Quốc chuyển hướng vào nghiên cứu học thuật nhiều hơn. Nhiều học giả Hàn Quốc thế kỷ 20 đã dịch Chu Dịch sang tiếng Hàn (với tên 주역 (Juyeok) hoặc 역경 (Yeokgyeong)) và nghiên cứu so sánh với triết học phương Tây. Về mặt thực hành, các thầy phong thủy, mệnh lý ở Hàn Quốc ngày nay vẫn chủ yếu dùng Tứ trụ (Sa-ju) và Tử vi (từ Trung Quốc gọi là Jag Jagung – Tử vi nhà), cùng với du nhập thêm bói bài Tarot, chiêm tinh phương Tây. Tuy vậy, những năm gần đây cũng có dấu hiệu phục hưng quan tâm tới Kinh Dịch trong công chúng Hàn, nhờ các trào lưu văn hóa Á Đông. Một số trung tâm dạy “Chu Dịch dự đoán”xuất hiện, và một lượng nhỏ người Hàn bắt đầu học cách gieo quẻ Dịch để tự vấn hướng đi cuộc đời. Song song, trong giới học thuật, các nhà Hán học Hàn Quốc cũng tích cực giao lưu với Đài Loan, Trung Quốc về Dịch học. Chẳng hạn, năm 2012 tại Đài Loan có hội thảo quốc tế về Hán học Đông Á, các học giả Hàn đã giới thiệu thành quả thống kê 37 tập tài liệu Dịch học Triều Tiên thời Joseon và phân loại thành các nhóm tượng số, nghĩa lý… Điều này cho thấy Hàn Quốc đang tái khám phá di sản Dịch học truyền thống của mình. Như vậy, có thể tóm lược rằng ở Hàn Quốc, Hà Lạc Lý Số chưa bao giờ nổi bật như một môn bói mệnh độc lập trong dân gian, nhưng những yếu tố cấu thành nó thì luôn hiện diện trong nền tảng lý luận(với giới nho sĩ xưa) và kho kinh nghiệm thuật số (với giới thầy bói dân gian). Ngày nay, cùng với sự kết nối văn hóa, người Hàn Quốc cũng bắt đầu tiếp cận trực tiếp thuật Hà Lạc Lý Số từ sách vở Trung Quốc và Đài Loan, bổ sung thêm một lựa chọn trong hệ thống dự trắc của mình.
ỨNG DỤNG CỦA HÀ LẠC LÝ SỐ TRONG DỰ ĐOÁN VẬN HẠN VÀ ĐỊNH HƯỚNG NGHỀ NGHIỆP
Một trong những ứng dụng nổi bật và lâu đời của hệ thống Hà Lạc Lý Số chính là dự đoán vận hạn cá nhân và tư vấn định hướng nghề nghiệp, cuộc đời. Khác với kiểu bói thời tiết hay quốc vận, Hà Lạc Lý Số tập trung vào mệnh lý con người, tức giải mã “mật mã” cuộc đời mỗi cá nhân từ khi sinh ra cho đến các chặng đường tương lai. Dưới đây là cách thức và nội dung ứng dụng chính:
Lập quẻ bản mệnh: Dựa trên năm, tháng, ngày, giờ sinh (theo can chi âm lịch) của một người, thầy mệnh lý sử dụng quy tắc Hà Lạc để tính ra một quẻ Dịch gồm 6 hào gọi là “mệnh quẻ” của người đó. Quẻ này được coi là quẻ gốc định hình vận mệnh trọn đời. Ví dụ, một người có quẻ bản mệnh là Địa Thiên Thái (坤下乾上 Thái) hàm ý căn số người đó gặp thời vận thuận lợi, hanh thông ở nhiều giai đoạn cuộc đời; trong khi nếu bản mệnh là Phong Địa Quán (巽下坤上 Quán) có thể ngụ ý cuộc đời nhiều thăng trầm, phải quan sát học hỏi trước khi thành công. Quẻ mệnh còn xét đến các hào động (nếu có) để chuyển thành quẻ biến, từ đó luận đoán những biến cố lớn có thể xảy ra.
Phân tích vận hạn theo quẻ: Từ quẻ bản mệnh, thầy số sẽ tra ý nghĩa của quẻ Dịch và hào từ trong kinh văn để dự báo các nét chính về cuộc đời: công danh, tài lộc, hôn nhân, sức khỏe v.v. Kết hợp với ngũ hành của quẻ (thuộc tính quẻ Càn, Khôn, Chấn, Tốn, Khảm, Ly, Cấn, Đoài) và Ngũ hành nạp giáp của các hào, có thể xác định giai đoạn nào trong đời vượng hay suy. Thông thường, người ta dùng đại vận 10 năm và lưu niên hàng năm đối chiếu với quẻ: ví dụ, từ tuổi 31-40 ứng với hào 4 của quẻ, hào này nếu tốt (cát hào) thì đại vận ấy thuận lợi, nếu là hào hung thì đề phòng hoạn nạn. Từng năm một cũng có thể rút ra “lưu niên quẻ” (quẻ năm) bằng cách thay thế can chi năm đó vào mệnh quẻ để biết năm nào có rủi ro hay cơ hội gì. Cách làm này cho phép dự báo tương đối cụ thể: chẳng hạn dự báo năm 2025 một người có thể đổi việc hay thăng tiến, hoặc cảnh báo năm 2026 dễ gặp trục trặc sức khỏe, từ đó người đó có sự chuẩn bị tinh thần và kế hoạch ứng phó.
Định hướng nghề nghiệp và tài vận: Hà Lạc Lý Số đặc biệt hữu ích trong việc định hướng công danh, chọn nghề phù hợp với mệnh. Mỗi quẻ Dịch đều gắn với các hình tượng và ngũ hành nhất định, từ đó quy ước ra những ngành nghề, lĩnh vực thích hợp. Chẳng hạn, quẻ Ly (Hỏa) ứng với các nghề liên quan đến ánh sáng, nhiệt, văn hóa, nghệ thuật (vì Ly thuộc Hỏa, tượng lửa và văn minh); quẻ Khảm (Thủy) hợp các nghề về giao thông, thủy hải sản, ngoại thương, ngoại ngữ (Khảm thuộc Thủy, tượng nước và sự lưu thông). Nếu bản mệnh một người thuộc hành nào vượng, người đó nên chọn ngành nghề thuộc hành đó để phát huy sở trường. Ngoài ra, quẻ Dịch cũng chỉ ra tính cách và tài năng: ví dụ người có quẻ Càn (Trời) thường chủ động, lãnh đạo tốt, có thể phù hợp làm quản lý, kinh doanh; người có quẻ Đoài (Đầm) thì khéo ngoại giao, hợp nghề dịch vụ, giải trí. Thầy mệnh lý khi tư vấn hướng nghiệp sẽ giải thích những điều này cho thân chủ, giúp họ hiểu bản thân và chọn lối đi “thuận mệnh” nhất. Trong trường hợp thân chủ đang phân vân giữa hai lựa chọn (ví dụ chọn giữa hai công việc hoặc hai ngành học), thầy có thể dùng phép hỏi quẻ (dựa trên Dịch lý, như gieo một quẻ cụ thể cho câu hỏi) để có thêm chỉ dẫn: một quẻ hiện lên tốt cho lựa chọn A, quẻ xấu cho lựa chọn B chẳng hạn.
Hóa giải và điều chỉnh: Mục đích của việc xem Hà Lạc Lý Số không chỉ là biết trước tương lai mà còn để định hướng và hóa giải. Khi đã xác định được giai đoạn vận xấu hoặc điểm yếu trong mệnh cục, thầy phong thủy có thể đề xuất các biện pháp hóa giải phong thủy hoặc tu dưỡng tinh thần để giảm thiểu tác động xấu. Ví dụ, nếu mệnh quẻ cho thấy người đó khuyết hành Thủy (yếu tố nước yếu) và do đó bất lợi trong các năm hành Thủy, thì có thể khuyên người đó đeo màu sắc, đá quý thuộc Thủy, hoặc bài trí bể cá trong nhà nhằm tăng yếu tố Thủy, cân bằng mệnh. Hoặc nếu quẻ mệnh báo hiệu dễ mắc thị phi trong công việc, có thể khuyên họ cẩn trọng lời ăn tiếng nói, làm nhiều việc thiện để cải thiện vận khí.
Tóm lại, Hà Lạc Lý Số vận dụng kho tàng biểu tượng của Kinh Dịch để “giải mã” cuộc đời mỗi người, từ đó định hướng cho cá nhân sống hài hòa với vận mệnh. Ở Trung Quốc và Đài Loan, nhiều doanh nhân, chính trị gia cũng tìm đến các chuyên gia Dịch học để tham khảo quyết định quan trọng (như khởi sự dự án vào năm nào, ngày nào thì tốt). Tại Hàn Quốc và Nhật Bản, người dân hiện đại ít dùng trực tiếp Hà Lạc Lý Số, nhưng các nguyên tắc tương tự (như xem hợp mệnh theo ngũ hành, chọn nghề hợp mệnh) vẫn được áp dụng trong văn hóa đại chúng. Ví dụ, ở Nhật có trào lưu xem “hướng Nam/North” hợp mệnh (phong thủy Cửu cung) để chọn nơi làm việc; ở Hàn Quốc thì người trẻ đôi khi xem mệnh Đông-Tây tứ trạch (một phép phong thủy) để chọn ngành nghề phù hợp tính cách. Những điều này cho thấy tinh thần của Hà Lạc Lý Số, tức dùng quy luật tự nhiên để định hướng cho con người, vẫn mang tính ứng dụng thực tiễn cao trong xã hội hiện đại.
VÍ DỤ THỰC TIỄN VÀ MÔ HÌNH ÁP DỤNG ĐIỂN HÌNH TẠI MỖI NƯỚC
Để minh họa rõ hơn sự phát triển và ứng dụng của Hà Lạc Lý Số, sau đây là một số ví dụ tiêu biểu gắn liền với mỗi quốc gia:
Trung Quốc (Trung Hoa đại lục): Giai thoại Trần Đoàn đoán mệnh Triệu Khuông Dận là một ví dụ kinh điển. Khi đó (khoảng năm 976), đạo sĩ Trần Đoàn đã dùng Hà Lạc Lý Số lấy bát tự của Triệu Khuông Dận (lúc ấy còn là Tống Thái Tổ tương lai) để lập quẻ. Tương truyền ông được quẻ Hỏa Thiên Đại Hữu (火天大有) quẻ chỉ sự đại thành công và giàu có lớn, liền đoán Triệu sẽ thống nhất thiên hạ. Quả nhiên sau này Triệu Khuông Dận lên ngôi hoàng đế, thống nhất Trung Quốc, ứng nghiệm lời dự báo. Câu chuyện này cho thấy uy tín của thuật Hà Lạc trong chính trị thời phong kiến. Thời hiện đại, một ví dụ khác là việc tư vấn tên thương hiệu qua quẻ Dịch: Nhiều công ty Trung Quốc mời chuyên gia Hà Lạc Lý Số tính quẻ cho tên công ty hoặc sản phẩm mới. Ví dụ, hãng xe hơi Geely khi ra mẫu xe mới đã đặt tên là “帝豪” (Đế Hào) và tham khảo quẻ Dịch ứng với tên này để xem có cát lợi không (được biết quẻ rất tốt, hàm ý uy quyền và giàu sang, nên hãng tin tưởng sử dụng).
Đài Loan: Một mô hình áp dụng điển hình là dịch vụ tư vấn mệnh lý tích hợp. Tại Đài Bắc, có những trung tâm phong thủy cung cấp gói tư vấn toàn diện: khách hàng cung cấp ngày sinh, chuyên gia sẽ lập Tứ trụ, Tử vi và Hà Lạc Lý Số cho khách. Sau đó, chuyên gia đối chiếu cả ba kết quả để đưa ra bản báo cáo vận mệnh chi tiết, bao gồm tính cách, sở trường, lộ trình sự nghiệp, vận hạn từng giai đoạn, và cách hóa giải. Chẳng hạn, một khách hàng trẻ phân vân chuyển ngành nghề có thể nhận được lời khuyên: “Lá số Tử vi cho thấy cung Quan Lộc có cát tinh, Hà Lạc Lý Số cũng ra quẻ Phong Hỏa Gia Nhân (家人) hàm ý phát triển tốt trong môi trường doanh nghiệp gia đình. Do đó anh nên về công ty gia đình làm sẽ thuận lợi hơn là ở ngoài.” Đài Loan cũng có ví dụ về ứng dụng Hà Lạc Lý Số trong giáo dục hướng nghiệp: Một số thầy cô môn xã hội đôi khi tổ chức hoạt động ngoại khóa cho học sinh rút quẻ Dịch đầu năm, rồi hướng dẫn các em hiểu ý nghĩa quẻ để tự suy ngẫm về mục tiêu học tập.
Nhật Bản: Trong lịch sử Nhật, vai trò của Âm Dương sư trong triều đình là minh chứng cho ứng dụng của Dịch học (bao gồm Hà Lạc lý số). Ví dụ, vào năm 701, Thiên hoàng Monmu lập nên thái lịch (Đại lịch) cho Nhật Bản, trong đó triều đình dựa vào khuyến cáo của Âm Dương sư về việc chọn ngày hoàng đạo để thi hành cải cách hay tổ chức nghi lễ. Các Âm Dương sư như Abe no Seimei thường dùng kết hợp các thuật, có khi cả bói Dịch, để đưa ra lời khuyên. Chẳng hạn, sử sách Nhật có ghi trường hợp Seimei dự đoán chính xác thời điểm Thiên hoàng nên di dời kinh đô dựa trên điềm sao trời và quẻ Dịch phụ trợ. Ở thời hiện đại, một ví dụ thú vị là Doanh nhân Inamori Kazuo (người sáng lập Kyocera) đã chia sẻ rằng ông nghiên cứu triết lý Chu Dịch để ra quyết định kinh doanh. Tuy không trực tiếp dùng thuật toán Hà Lạc, nhưng ông có rút quẻ Dịch khi lâm vào tình huống khó xử trong kinh doanh để lấy cảm hứng. Điều này cho thấy ở Nhật, Kinh Dịch được dùng như công cụ triết học nhiều hơnlà bói toán trực tiếp, nhưng vẫn hỗ trợ đắc lực cho định hướng sự nghiệp ở tầm cá nhân.
Hàn Quốc: Một ví dụ đặc trưng là vua Chính Tổ (Jeongjo) của triều Joseon. Ông là vị vua nổi tiếng ham học, đã đích thân nghiên cứu Kinh Dịch và áp dụng vào việc trị quốc. Năm 1788, vua Chính Tổ cho biên soạn Chu Dịch Giảng Nghĩa và thường xuyên tổ chức giảng luận Dịch học với các đại thần tại điện Kinh Diên. Trong các buổi đó, ông đưa ra những câu hỏi về hào từ Dịch để các đại thần luận nghĩa và liên hệ tình hình đất nước. Có lần, khi thảo luận về quẻ Thuần Càn (乾, tượng con rồng bay lên trời), nhà vua đã liên hệ đến việc khuyến khích nhân tài (ví như rồng gặp mây). Từ đó ông định ra chính sách Dụng nhân như long (dùng người tài như rồng thiêng), mở đường cho nhiều người tài xuất thân thấp được trọng dụng. Đây là trường hợp ứng dụng Dịch lý vào quản trị quốc gia ở Hàn Quốc. Ở cấp độ dân gian hiện đại, có thể kể đến xu hướng giới trẻ Hàn Quốc xem “saju cafe”. Nhiều quán cafe ở Seoul có dịch vụ thầy bói xem tứ trụ cho khách (vừa uống cafe vừa xem vận mệnh). Một số thầy saju hiện nay, ngoài xem bát tự, cũng kết hợp rút một quẻ Dịch cho khách để tư vấn thêm về công việc và nhân duyên. Thí dụ, một cô gái hỏi về việc có nên đổi việc hay không, thầy saju sau khi luận bát tự thấy năm nay chưa phải đại vận tốt, bèn tung đồng xu rút được quẻ Thủy Lôi Truân (屯, hàm ý gian nan khai đầu). Thầy khuyên cô cân nhắc kỹ vì quẻ Truân ám chỉ khó khăn nếu khởi đầu mới. Mô hình “cafe bói” này cho thấy yếu tố Dịch học (rút quẻ) đang dần thâm nhập vào dịch vụ tư vấn hướng nghiệp cho giới trẻ ở Hàn một cách thân thiện, dễ chấp nhận.
KẾT LUẬN
Từ những phân tích trên, có thể thấy hệ thống Hà Lạc Lý Số đã trải qua một quá trình hình thành và phát triển lâu dài, phản ánh sự sáng tạo và trí tuệ của người xưa trong việc giải mã số phận con người. Khởi nguồn từ văn hóa Trung Hoa cổ đại với những huyền thoại Hà Đồ Lạc Thư và đỉnh cao ở thời Tống với Trần Đoàn, Thiệu Ung, Hà Lạc Lý Số đã trở thành một di sản Dịch học độc đáo, kết hợp nhuần nhuyễn giữa toán học, triết học và tín ngưỡng. Sự truyền bá của hệ thống này sang Đài Loan, Nhật Bản, Hàn Quốc cho thấy sức sống và sức ảnh hưởng bền bỉ của văn hóa Hán. Mỗi quốc gia, tùy bối cảnh lịch sử và văn hóa, đã tiếp biến và ứng dụng Hà Lạc Lý Số theo cách riêng: Trung Quốc và Đài Loan bảo tồn đầy đủ và thực hành rộng rãi trong mệnh lý đời sống; Nhật Bản thì tích hợp vào Âm Dương đạo và phát sinh biến thể đơn giản phục vụ đại chúng; Hàn Quốc hấp thụ vào nền tảng Nho giáo và thuật số dân gian theo hướng thiên về lý luận hơn là thực hành trực tiếp.
Trong thời hiện đại, mặc dù khoa học kỹ thuật phát triển, Hà Lạc Lý Số vẫn giữ được giá trị nhất định. Nhiều người Á Đông xem đó là kênh tham khảo tinh thần để hiểu mình và định hướng cuộc đời. Từ việc dự đoán vận hạn, tư vấn chọn nghề, chọn năm tháng ngày giờ tốt, cho đến gợi ý tu dưỡng cải vận, hệ thống này tiếp tục chứng tỏ sức hấp dẫn. Các học giả đương đại cũng nhìn nhận Hà Lạc Lý Số như một phần của kho tàng tri thức cổ phương Đông, có thể nghiên cứu dưới góc độ lịch sử toán học, văn hóa học và triết học. Sự giao lưu học thuật Đông-Tây ngày nay thậm chí còn tìm thấy những điểm giao thoa giữa thuật toán Hà Lạc với nguyên lý toán học hiện đại (như định lý số dư của Trung Quốc), qua đó làm nổi bật tính khoa học ẩn sau bề mặt huyền bí.
Tóm lại, Hà Lạc Lý Số không chỉ là một phương pháp bói toán cổ truyền, mà còn là biểu tượng cho cách con người Á Đông nhìn nhận trật tự vũ trụ và thân phận con người. Lịch sử thăng trầm của hệ thống này tại Trung Quốc, Đài Loan, Nhật Bản, Hàn Quốc cho thấy sự đa dạng trong thống nhất của văn hóa phương Đông: cùng một gốc tri thức nhưng nảy nở thành những bông hoa khác màu trên từng miền đất. Việc tìm hiểu sâu về Hà Lạc Lý Số giúp chúng ta trân trọng di sản văn hóa và cũng có thể rút ra những bài học nhân sinh bổ ích. Bởi lẽ, suy cho cùng, mục đích của thuật số phương Đông không phải để mê tín, mà là để hướng con người tới sự hòa hợp với quy luật tự nhiên và xã hội, sống chủ động, lạc quan và ý nghĩa hơn trong hành trình cuộc đời mình.
Thầy Ưng Khiêm – Tổng hợp & Biên soạn
…..
Tài liệu tham khảo:
Chen Tuan (truyền), Hà Lạc Lý Số, bản khắc Minh Sùng Trinh (1636), hiệu đính bởi Sử Ứng Tuyển – (đoạn trích giới thiệu nội dung, Douban) (河洛理数 (豆瓣)) (河图洛书 - 维基百科,自由的百科全书).
Chu Chấn, Hán Thượng Dịch Truyện, Bắc Tống – (ghi chép việc Trần Đoàn truyền Hà Lạc tiên thiên đồ và dòng truyền thừa) (河洛理数 (豆瓣)).
Lưu Chính, Quốc tế Dịch kinh học sử, 2022 – (tổng quan truyền bá Dịch học sang Nhật, Hàn, Việt) (走進《國際易經學史》 - 美南新聞 - 全美最大亞裔多媒體集團).
Vương Tĩnh, “Chu Dịch tại Nhật Bản thời kỳ đầu truyền bá và ảnh hưởng”, Báo KHXH Trung Quốc, 2023 – (mô tả Dịch học vào Nhật: luật lệnh 757, Onmyō-ryō) ( 《周易》在日本的早期传播与影响 _光明网).
Nghiên cứu của Song Jianfeng, “Yiology about Joseon Jeongjo”, ĐH Quốc gia Chengchi, 2023 – (vua Chính Tổ và Dịch học Joseon, trích Hồng Tể toàn thư và Chu Dịch giảng nghĩa) (朝鮮王朝正祖李祘《易》學研究 | NCCU Academic Hub).
Chung Nguyệt Bình, Thực dụng Dịch kinh: Tân biên Hà Lạc Lý Số luận mệnh, Nhà xuất bản Vũ Lăng, Đài Bắc, 2015 – (sách chú giải hiện đại, trích lời giới thiệu về việc lập mệnh quẻ từ quẻ và sinh thần) (博客來-實用易經:新編河洛理數論命).
Matsuyama Akiteru, Chu Dịch Mệnh Lý: Hà Lạc Lý Số, 2010 (bản tiếng Nhật) – (lời giới thiệu gọi đây là bí truyền Dịch học Trung Quốc lần đầu dịch sang Nhật) (周易命理 河洛理数 | 松山明輝 |本 | 通販 | Amazon).
Các bài viết trên cổng thông tin văn hóa và diễn đàn (Smzdm, Zhihu) về Hà Lạc Lý Số – (cung cấp thông tin ứng dụng Hà Lạc trong y học, quân sự, mệnh lý cổ đại) (海南出版社的这本《河洛理数》讲了什么?非常值得国学爱好者一读_文学诗歌_什么值得买).
Các trang web sách Đài Loan (Books.com.tw, Chinyuan) – (giới thiệu sách Dịch kinh thôi mệnh học (Hà Lạc Lý Số) và vai trò của hệ thống này trong văn hóa Đài Loan) (實用河洛理數 - 進源書局網路書店 - 台灣最大命理羅盤圖書中心) (易經推命學闡微(河洛理數) (教學用) - 博客來).
... (các tài liệu và nguồn học thuật uy tín khác được trích dẫn inline ở trên). (河图洛书 - 维基百科,自由的百科全书) (通过〔河洛理数〕推演命卦, 在台湾地区也叫做〔易经推命〕 - 抖音) ( 《周易》在日本的早期传播与影响 _光明网) (河洛理数 (豆瓣)) (河图洛书 - 维基百科,自由的百科全书) (朝鮮王朝正祖李祘《易》學研究 | NCCU Academic Hub)
CHUYÊN PHONG THỦY VÀ MỆNH LÝ
BỐ TRÍ PHONG THỦY NHÀ - VĂN PHÒNG - CÔNG TY - XƯỞNG SẢN XUẤT
XEM TỬ VI - TỨ TRỤ - BÁT TỰ HÀ LẠC - HÔN NHÂN
XEM NGÀY KHAI TRƯƠNG - NHẬP TRẠCH - KÝ HỢP ĐỒNG
ĐẶT TÊN CHO BÉ - NGHỆ DANH - CÔNG TY
ĐỔI SỐ ĐIỆN THOẠI PHONG THỦY
HÓA GIẢI BIỂN SỐ XE MÁY - ÔTÔ - CCCD
NHIỀU KIẾN THỨC HAY TẠI
© 2025. All rights reserved.
LIÊN HỆ
Phone/Zalo: 08534.77687
Email: thayungkhiem@gmail.com
Viện Nghiên Cứu Và Ứng Dụng Kiến Trúc Phong Thủy Vào Đời Sống - Trung Tâm Đào tạo Phong Thủy Sư
Số 29 Cộng Hòa, Phường 4, Quận Tân Bình, TP. HCM
Văn Phòng - Công Ty
Số 11/5 đường số 5, Phường Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân, TP. HCM